単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,897,688 1,779,401 2,303,131 2,617,278 2,199,779
Các khoản giảm trừ doanh thu 82,335 62,798 59,438 61,624 53,817
Doanh thu thuần 1,815,353 1,716,603 2,243,693 2,555,655 2,145,962
Giá vốn hàng bán 1,456,156 1,446,160 1,822,074 2,083,745 1,789,221
Lợi nhuận gộp 359,197 270,442 421,620 471,909 356,741
Doanh thu hoạt động tài chính 41,929 46,563 34,702 44,957 33,742
Chi phí tài chính 29,181 28,586 32,631 48,160 53,173
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,758 27,765 31,025 44,191 42,400
Chi phí bán hàng 241,857 242,340 325,979 321,308 285,106
Chi phí quản lý doanh nghiệp 103,610 98,224 127,969 141,182 121,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,855 9,219 14,331 33,661 -47,772
Thu nhập khác 334 2,186 2,020 4,463 2,681
Chi phí khác 839 942 965 1,211 1,896
Lợi nhuận khác -504 1,244 1,055 3,252 785
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 18,376 61,362 44,587 27,446 21,299
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 44,351 10,463 15,386 36,914 -46,987
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,587 14,588 18,294 18,652 17,131
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,109 -15,085 -24,404 4,477 3,172
Chi phí thuế TNDN 22,696 -498 -6,110 23,129 20,304
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,655 10,961 21,496 13,785 -67,290
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 12,126 9,198 -2,898 559 8,200
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,529 1,763 24,394 13,226 -75,490
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)