単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,049,342 1,897,688 1,779,401 2,303,131 2,617,278
Các khoản giảm trừ doanh thu 66,064 82,335 62,798 59,438 61,624
Doanh thu thuần 1,983,277 1,815,353 1,716,603 2,243,693 2,555,655
Giá vốn hàng bán 1,603,480 1,456,156 1,446,160 1,822,074 2,083,745
Lợi nhuận gộp 379,797 359,197 270,442 421,620 471,909
Doanh thu hoạt động tài chính 60,723 41,929 46,563 34,702 44,957
Chi phí tài chính 796,022 29,181 28,586 32,631 48,160
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,117 27,758 27,765 31,025 44,191
Chi phí bán hàng 216,235 241,857 242,340 325,979 321,308
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,565 103,610 98,224 127,969 141,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -587,855 44,855 9,219 14,331 33,661
Thu nhập khác 7,218 334 2,186 2,020 4,463
Chi phí khác -2,838 839 942 965 1,211
Lợi nhuận khác 10,056 -504 1,244 1,055 3,252
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 25,447 18,376 61,362 44,587 27,446
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -577,799 44,351 10,463 15,386 36,914
Chi phí thuế TNDN hiện hành 78,281 18,587 14,588 18,294 18,652
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -44,700 4,109 -15,085 -24,404 4,477
Chi phí thuế TNDN 33,582 22,696 -498 -6,110 23,129
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -544,217 21,655 10,961 21,496 13,785
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 21,071 12,126 9,198 -2,898 559
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -565,288 9,529 1,763 24,394 13,226
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)