Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,049,342
|
1,897,688
|
1,779,401
|
2,303,131
|
2,617,278
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
66,064
|
82,335
|
62,798
|
59,438
|
61,624
|
Doanh thu thuần
|
1,983,277
|
1,815,353
|
1,716,603
|
2,243,693
|
2,555,655
|
Giá vốn hàng bán
|
1,603,480
|
1,456,156
|
1,446,160
|
1,822,074
|
2,083,745
|
Lợi nhuận gộp
|
379,797
|
359,197
|
270,442
|
421,620
|
471,909
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
60,723
|
41,929
|
46,563
|
34,702
|
44,957
|
Chi phí tài chính
|
796,022
|
29,181
|
28,586
|
32,631
|
48,160
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39,117
|
27,758
|
27,765
|
31,025
|
44,191
|
Chi phí bán hàng
|
216,235
|
241,857
|
242,340
|
325,979
|
321,308
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41,565
|
103,610
|
98,224
|
127,969
|
141,182
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-587,855
|
44,855
|
9,219
|
14,331
|
33,661
|
Thu nhập khác
|
7,218
|
334
|
2,186
|
2,020
|
4,463
|
Chi phí khác
|
-2,838
|
839
|
942
|
965
|
1,211
|
Lợi nhuận khác
|
10,056
|
-504
|
1,244
|
1,055
|
3,252
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
25,447
|
18,376
|
61,362
|
44,587
|
27,446
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-577,799
|
44,351
|
10,463
|
15,386
|
36,914
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
78,281
|
18,587
|
14,588
|
18,294
|
18,652
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-44,700
|
4,109
|
-15,085
|
-24,404
|
4,477
|
Chi phí thuế TNDN
|
33,582
|
22,696
|
-498
|
-6,110
|
23,129
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-544,217
|
21,655
|
10,961
|
21,496
|
13,785
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
21,071
|
12,126
|
9,198
|
-2,898
|
559
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-565,288
|
9,529
|
1,763
|
24,394
|
13,226
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|