単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 44,351 10,463 16,687 36,914 -46,987
2. Điều chỉnh cho các khoản 41,206 -6,357 114,717 -8,029 85,600
- Khấu hao TSCĐ 68,744 68,386 80,635 88,138 92,638
- Các khoản dự phòng -2,958 -3,424 0 -133
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 240 -214 1,518 483 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -53,216 -99,507 903 -141,345 -50,076
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 28,395 28,402 31,662 44,828 43,037
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 85,556 4,106 131,405 28,885 38,613
- Tăng, giảm các khoản phải thu 170,468 -167,382 129,418 -64,066 103,095
- Tăng, giảm hàng tồn kho 170,382 114,044 191,727 -597,503 89,290
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -170,433 5,414 99,178 177,456 -107,034
- Tăng giảm chi phí trả trước -17,094 -12,329 -20,009 -28,838 -11,127
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -52,873 -18,243 -33,976 -24,010 -68,906
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -61,934 -10,670 -22,390 -42,861
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -613 -1,199 -1,331 -142 -159
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 123,459 -86,260 496,411 -530,608 912
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,498 -48,977 -6,099 -35,103 -17,350
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14 -14 -818 10,397 1,039
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -115,000 -255,000 -850,000 0 -373,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 140,000 422,478 156,370 0 389,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -859 0 -615,747 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70,480 0
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 70,595 24,007 -57,257 91,189 75,989
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 86,252 142,494 -1,303,071 66,484 76,578
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,698,667 2,402,547 3,135,786 3,258,971 4,696,046
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,304,449 -2,306,973 -2,607,796 -2,624,310 -4,194,808
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -285,163 -18,635 -60 -173,996 -64
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -890,946 76,969 527,931 460,665 501,174
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -681,235 133,203 -278,729 -3,459 578,664
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,185,022 1,503,786 1,636,855 1,358,105 1,352,673
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 0 -21 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,503,786 1,636,989 1,358,105 1,354,646 1,931,337