I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
417,666
|
680,293
|
510,384
|
293,007
|
107,114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
177,714
|
217,950
|
164,963
|
-118,561
|
140,781
|
- Khấu hao TSCĐ
|
264,499
|
267,018
|
265,628
|
246,992
|
305,914
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,192
|
-136,877
|
9,023
|
762,188
|
-4,560
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-635
|
4,193
|
-8,755
|
-3,073
|
371
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-213,559
|
-97,041
|
-334,059
|
-1,369,567
|
-294,229
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
128,602
|
180,658
|
233,127
|
244,899
|
133,286
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
595,380
|
898,244
|
675,347
|
174,446
|
247,895
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
39,422
|
-175,834
|
-276,430
|
563,116
|
76,684
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-301,774
|
-1,285,400
|
279,946
|
989,242
|
-195,146
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
92,194
|
687,820
|
-726,664
|
-155,707
|
174,807
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35,325
|
-6,895
|
-3,129
|
-31,089
|
-75,881
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-129,103
|
-136,251
|
-226,287
|
-257,432
|
-128,928
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-140,559
|
-53,237
|
-147,968
|
-378,469
|
-94,994
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-23,254
|
-5,578
|
-16,965
|
-64,006
|
-3,285
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96,982
|
-77,132
|
-442,149
|
840,102
|
1,152
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-111,091
|
-226,346
|
-230,014
|
-119,780
|
-98,908
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22,489
|
2,472
|
318
|
1,775
|
10,420
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-627,000
|
-405,812
|
-750,760
|
-2,830,783
|
-1,220,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
573,000
|
642,000
|
421,200
|
1,038,000
|
671,048
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,979
|
-1,399,564
|
-246,834
|
-1,070,522
|
-616,607
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
301,368
|
5,000
|
426,871
|
3,442,321
|
118,280
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
157,764
|
53,977
|
119,562
|
133,829
|
127,677
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
314,552
|
-1,328,273
|
-259,658
|
594,841
|
-1,008,090
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-500
|
351,442
|
150,974
|
30
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
23
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,987,053
|
16,672,714
|
16,281,686
|
11,879,411
|
10,495,971
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,340,018
|
-14,574,457
|
-15,853,197
|
-13,243,834
|
-9,843,527
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-481,749
|
-513,171
|
-260,722
|
-96,617
|
-477,855
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
960,000
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
165,287
|
1,584,608
|
519,209
|
-350,065
|
174,619
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
576,820
|
179,202
|
-182,599
|
1,084,878
|
-832,319
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
524,591
|
1,102,117
|
1,281,295
|
1,100,152
|
2,185,022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
706
|
-24
|
1,397
|
-5
|
1,942
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,102,117
|
1,281,295
|
1,100,094
|
2,185,024
|
1,354,646
|