単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,477,497 7,013,592 6,980,388 6,964,136 6,299,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,102,117 1,281,295 1,100,152 2,185,022 1,352,673
1. Tiền 729,117 1,108,748 1,048,128 1,252,818 1,001,392
2. Các khoản tương đương tiền 373,000 172,547 52,024 932,204 351,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 687,400 481,213 522,772 618,778 174,100
1. Đầu tư ngắn hạn 401 401 401 401 401
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1 0 -2 -1 -1
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,328,041 2,552,305 2,948,740 2,957,424 3,351,296
1. Phải thu khách hàng 581,443 534,418 509,553 378,745 393,436
2. Trả trước cho người bán 20,944 82,809 437,926 269,433 223,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,841,317 1,937,117 1,744,100 1,577,190 1,004,333
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,663 -2,039 -839 -7,944 -9,499
IV. Tổng hàng tồn kho 1,211,416 2,494,656 2,212,306 1,072,280 1,274,440
1. Hàng tồn kho 1,213,884 2,500,005 2,218,599 1,077,151 1,276,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,469 -5,348 -6,293 -4,871 -1,672
V. Tài sản ngắn hạn khác 148,522 204,123 196,419 130,632 146,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,010 21,585 23,674 16,314 24,796
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 96,640 160,466 161,163 82,005 102,721
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36,873 22,072 11,582 32,313 19,228
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,871,658 7,059,113 7,024,405 5,426,878 7,180,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,393 64,433 42,708 21,549 21,222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 57,393 64,433 12,708 21,549 21,222
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,676,570 2,540,831 2,627,954 2,582,180 2,592,706
1. Tài sản cố định hữu hình 778,465 746,070 929,293 994,693 943,691
- Nguyên giá 2,216,796 2,298,991 2,579,537 2,175,681 2,222,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,438,330 -1,552,921 -1,650,244 -1,180,988 -1,279,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,898,105 1,794,761 1,698,661 1,587,487 1,649,015
- Nguyên giá 2,338,525 2,338,525 2,346,872 2,288,028 2,462,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -440,421 -543,764 -648,210 -700,541 -813,102
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,793 4,601 4,409 4,216 1,043,389
- Nguyên giá 11,797 11,797 11,797 11,797 1,324,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,004 -7,196 -7,389 -7,581 -280,825
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,753,689 3,953,359 3,975,458 2,042,699 2,252,854
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,728,039 3,927,710 3,969,088 2,695,211 2,911,737
3. Đầu tư dài hạn khác 19,279 19,279 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -753,660 -753,660
V. Tổng tài sản dài hạn khác 118,250 153,822 155,286 160,503 367,470
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,148 80,792 78,820 98,825 288,443
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 35,102 73,030 76,466 61,679 79,027
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 205,028 174,329 143,630 610,829 837,624
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,349,155 14,072,706 14,004,793 12,391,014 13,479,535
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,649,768 7,178,063 6,952,065 5,277,095 6,214,369
I. Nợ ngắn hạn 3,805,345 5,397,243 5,427,180 4,214,062 4,581,961
1. Vay và nợ ngắn 2,540,993 3,501,318 4,168,303 2,826,214 3,188,120
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 545,808 779,149 548,949 426,194 691,553
4. Người mua trả tiền trước 107,878 86,793 25,436 87,224 42,865
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,399 89,381 76,055 87,023 58,552
6. Phải trả người lao động 82,947 39,588 12,290 17,407 21,826
7. Chi phí phải trả 182,741 390,041 342,605 287,832 369,492
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 247,836 403,473 107,012 377,687 77,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 844,423 1,780,820 1,524,885 1,063,032 1,632,408
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19,673 18,499 13,989 2,790 52,350
4. Vay và nợ dài hạn 8,877 997,576 751,915 501,059 872,796
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 785,185 728,047 721,532 529,803 673,716
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 30,688 36,698 37,449 29,380 27,186
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,699,387 6,894,643 7,052,728 7,113,920 7,265,166
I. Vốn chủ sở hữu 7,699,387 6,894,643 7,052,728 7,113,920 7,265,166
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,797,414 2,797,414 2,797,414 2,898,063 2,898,063
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,850,410 2,970,919 3,107,170 3,157,497 2,292,254
3. Vốn khác của chủ sở hữu 104,000 104,000 104,000 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,959,479 -1,080,464 -865,273 -865,273 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 74,811 74,811 74,811 69,859 69,859
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,910 15,910 15,910 16,136 16,136
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 840,072 1,790,233 1,619,449 1,518,093 1,345,555
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,886 107,313 146,342 104,294 126,613
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,976,249 221,821 199,247 319,545 643,300
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,349,155 14,072,706 14,004,793 12,391,014 13,479,535