TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,477,497
|
7,013,592
|
6,980,388
|
6,964,136
|
6,299,255
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,102,117
|
1,281,295
|
1,100,152
|
2,185,022
|
1,352,673
|
1. Tiền
|
729,117
|
1,108,748
|
1,048,128
|
1,252,818
|
1,001,392
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
373,000
|
172,547
|
52,024
|
932,204
|
351,281
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
687,400
|
481,213
|
522,772
|
618,778
|
174,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1
|
0
|
-2
|
-1
|
-1
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,328,041
|
2,552,305
|
2,948,740
|
2,957,424
|
3,351,296
|
1. Phải thu khách hàng
|
581,443
|
534,418
|
509,553
|
378,745
|
393,436
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,944
|
82,809
|
437,926
|
269,433
|
223,026
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,841,317
|
1,937,117
|
1,744,100
|
1,577,190
|
1,004,333
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-145,663
|
-2,039
|
-839
|
-7,944
|
-9,499
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,211,416
|
2,494,656
|
2,212,306
|
1,072,280
|
1,274,440
|
1. Hàng tồn kho
|
1,213,884
|
2,500,005
|
2,218,599
|
1,077,151
|
1,276,113
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,469
|
-5,348
|
-6,293
|
-4,871
|
-1,672
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
148,522
|
204,123
|
196,419
|
130,632
|
146,745
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,010
|
21,585
|
23,674
|
16,314
|
24,796
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
96,640
|
160,466
|
161,163
|
82,005
|
102,721
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
36,873
|
22,072
|
11,582
|
32,313
|
19,228
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,871,658
|
7,059,113
|
7,024,405
|
5,426,878
|
7,180,281
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
57,393
|
64,433
|
42,708
|
21,549
|
21,222
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
57,393
|
64,433
|
12,708
|
21,549
|
21,222
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,676,570
|
2,540,831
|
2,627,954
|
2,582,180
|
2,592,706
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
778,465
|
746,070
|
929,293
|
994,693
|
943,691
|
- Nguyên giá
|
2,216,796
|
2,298,991
|
2,579,537
|
2,175,681
|
2,222,768
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,438,330
|
-1,552,921
|
-1,650,244
|
-1,180,988
|
-1,279,078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,898,105
|
1,794,761
|
1,698,661
|
1,587,487
|
1,649,015
|
- Nguyên giá
|
2,338,525
|
2,338,525
|
2,346,872
|
2,288,028
|
2,462,117
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-440,421
|
-543,764
|
-648,210
|
-700,541
|
-813,102
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,793
|
4,601
|
4,409
|
4,216
|
1,043,389
|
- Nguyên giá
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
11,797
|
1,324,214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,004
|
-7,196
|
-7,389
|
-7,581
|
-280,825
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,753,689
|
3,953,359
|
3,975,458
|
2,042,699
|
2,252,854
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,728,039
|
3,927,710
|
3,969,088
|
2,695,211
|
2,911,737
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
19,279
|
19,279
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-753,660
|
-753,660
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118,250
|
153,822
|
155,286
|
160,503
|
367,470
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
83,148
|
80,792
|
78,820
|
98,825
|
288,443
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
35,102
|
73,030
|
76,466
|
61,679
|
79,027
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
205,028
|
174,329
|
143,630
|
610,829
|
837,624
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,349,155
|
14,072,706
|
14,004,793
|
12,391,014
|
13,479,535
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,649,768
|
7,178,063
|
6,952,065
|
5,277,095
|
6,214,369
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,805,345
|
5,397,243
|
5,427,180
|
4,214,062
|
4,581,961
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,540,993
|
3,501,318
|
4,168,303
|
2,826,214
|
3,188,120
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
545,808
|
779,149
|
548,949
|
426,194
|
691,553
|
4. Người mua trả tiền trước
|
107,878
|
86,793
|
25,436
|
87,224
|
42,865
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,399
|
89,381
|
76,055
|
87,023
|
58,552
|
6. Phải trả người lao động
|
82,947
|
39,588
|
12,290
|
17,407
|
21,826
|
7. Chi phí phải trả
|
182,741
|
390,041
|
342,605
|
287,832
|
369,492
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
247,836
|
403,473
|
107,012
|
377,687
|
77,989
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
844,423
|
1,780,820
|
1,524,885
|
1,063,032
|
1,632,408
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
19,673
|
18,499
|
13,989
|
2,790
|
52,350
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,877
|
997,576
|
751,915
|
501,059
|
872,796
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
785,185
|
728,047
|
721,532
|
529,803
|
673,716
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
30,688
|
36,698
|
37,449
|
29,380
|
27,186
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,699,387
|
6,894,643
|
7,052,728
|
7,113,920
|
7,265,166
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,699,387
|
6,894,643
|
7,052,728
|
7,113,920
|
7,265,166
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,797,414
|
2,797,414
|
2,797,414
|
2,898,063
|
2,898,063
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,850,410
|
2,970,919
|
3,107,170
|
3,157,497
|
2,292,254
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
104,000
|
104,000
|
104,000
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,959,479
|
-1,080,464
|
-865,273
|
-865,273
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
74,811
|
74,811
|
74,811
|
69,859
|
69,859
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,910
|
15,910
|
15,910
|
16,136
|
16,136
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
840,072
|
1,790,233
|
1,619,449
|
1,518,093
|
1,345,555
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
69,886
|
107,313
|
146,342
|
104,294
|
126,613
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,976,249
|
221,821
|
199,247
|
319,545
|
643,300
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,349,155
|
14,072,706
|
14,004,793
|
12,391,014
|
13,479,535
|