Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,464,633
|
10,679,627
|
12,771,927
|
8,910,443
|
8,588,542
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
142,149
|
178,410
|
252,045
|
257,346
|
266,195
|
Doanh thu thuần
|
8,322,484
|
10,501,217
|
12,519,881
|
8,653,097
|
8,322,347
|
Giá vốn hàng bán
|
6,558,455
|
8,447,570
|
10,240,377
|
7,121,880
|
6,798,567
|
Lợi nhuận gộp
|
1,764,029
|
2,053,647
|
2,279,504
|
1,531,217
|
1,523,780
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
77,463
|
155,197
|
280,767
|
1,334,412
|
166,636
|
Chi phí tài chính
|
144,144
|
192,695
|
306,444
|
1,020,977
|
138,545
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
124,544
|
178,110
|
233,127
|
242,351
|
130,738
|
Chi phí bán hàng
|
1,043,159
|
1,203,550
|
1,452,744
|
1,201,475
|
1,131,748
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
415,683
|
242,233
|
411,449
|
420,069
|
471,135
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
410,493
|
680,983
|
493,713
|
294,966
|
100,760
|
Thu nhập khác
|
13,224
|
5,308
|
32,871
|
8,689
|
9,252
|
Chi phí khác
|
6,051
|
5,998
|
16,201
|
10,648
|
4,200
|
Lợi nhuận khác
|
7,174
|
-690
|
16,670
|
-1,959
|
5,052
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
171,986
|
110,617
|
104,079
|
71,858
|
151,772
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
417,666
|
680,293
|
510,384
|
293,007
|
105,813
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
85,600
|
125,952
|
146,769
|
516,617
|
69,316
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,341
|
-93,825
|
-10,569
|
-258,767
|
-30,588
|
Chi phí thuế TNDN
|
86,941
|
32,127
|
136,200
|
257,850
|
38,729
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
330,725
|
648,167
|
374,183
|
102,320
|
67,084
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
125,715
|
59,074
|
22,927
|
-5,480
|
12,270
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
205,010
|
589,093
|
351,256
|
107,800
|
54,814
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|