I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
115,847
|
101,659
|
371,495
|
74,004
|
504,670
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-13,108
|
-9,540
|
-7,097
|
-4,361
|
-7,665
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,183
|
2,492
|
2,985
|
2,945
|
-279
|
- Các khoản dự phòng
|
-96
|
0
|
580
|
11
|
-3
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,194
|
-12,033
|
-10,662
|
-7,317
|
-7,383
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
102,740
|
92,119
|
364,398
|
69,643
|
497,005
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
318,600
|
-93,439
|
-133,725
|
-1,470,716
|
492,029
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,634,894
|
-1,703,951
|
-967,491
|
-896,103
|
168,368
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,973,227
|
-57,636
|
920,993
|
185,209
|
-638,119
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-199,484
|
-146,810
|
-23,274
|
6,818
|
315,249
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-159,603
|
-189,819
|
-174,081
|
-216,707
|
-184,949
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-395,404
|
-385,208
|
-2,274
|
-1,105
|
-1,378
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16,577
|
-46,002
|
-12,899
|
-9,196
|
-10,644
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,397
|
-2,530,746
|
-28,354
|
-2,332,158
|
637,561
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,479
|
-4,727
|
-22,591
|
-9,996
|
-55,792
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6
|
0
|
330
|
290
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39,369
|
-695
|
-627
|
-264
|
-257,137
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
253,553
|
0
|
2,377
|
-556
|
556
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-254,183
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,511
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,341
|
12,683
|
9,745
|
8,148
|
6,375
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-83,654
|
7,261
|
-10,766
|
-2,378
|
-305,997
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
131,610
|
0
|
|
3,000,200
|
183,600
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2,750
|
0
|
|
|
-4,473
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,876,011
|
1,776,915
|
180,438
|
2,142,116
|
265,396
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-514,494
|
-448,442
|
-114,338
|
-2,074,086
|
-975,747
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,490,377
|
1,328,473
|
66,100
|
3,068,230
|
-531,225
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,395,326
|
-1,195,011
|
26,980
|
733,695
|
-199,661
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,334,298
|
3,729,625
|
2,534,613
|
2,561,585
|
3,295,279
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,729,625
|
2,534,613
|
2,561,593
|
3,295,279
|
3,095,619
|