単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 115,847 101,659 371,495 74,004 504,670
2. Điều chỉnh cho các khoản -13,108 -9,540 -7,097 -4,361 -7,665
- Khấu hao TSCĐ 3,183 2,492 2,985 2,945 -279
- Các khoản dự phòng -96 0 580 11 -3
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16,194 -12,033 -10,662 -7,317 -7,383
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 102,740 92,119 364,398 69,643 497,005
- Tăng, giảm các khoản phải thu 318,600 -93,439 -133,725 -1,470,716 492,029
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,634,894 -1,703,951 -967,491 -896,103 168,368
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,973,227 -57,636 920,993 185,209 -638,119
- Tăng giảm chi phí trả trước -199,484 -146,810 -23,274 6,818 315,249
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -159,603 -189,819 -174,081 -216,707 -184,949
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -395,404 -385,208 -2,274 -1,105 -1,378
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16,577 -46,002 -12,899 -9,196 -10,644
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11,397 -2,530,746 -28,354 -2,332,158 637,561
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -53,479 -4,727 -22,591 -9,996 -55,792
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6 0 330 290 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -39,369 -695 -627 -264 -257,137
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 253,553 0 2,377 -556 556
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -254,183 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,511 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,341 12,683 9,745 8,148 6,375
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -83,654 7,261 -10,766 -2,378 -305,997
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 131,610 0 3,000,200 183,600
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2,750 0 -4,473
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,876,011 1,776,915 180,438 2,142,116 265,396
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -514,494 -448,442 -114,338 -2,074,086 -975,747
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,490,377 1,328,473 66,100 3,068,230 -531,225
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,395,326 -1,195,011 26,980 733,695 -199,661
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,334,298 3,729,625 2,534,613 2,561,585 3,295,279
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,729,625 2,534,613 2,561,593 3,295,279 3,095,619