単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 645,160 252,802 2,063,207 716,284 1,051,813
Các khoản giảm trừ doanh thu 622 246 15,678 6,399 5,042
Doanh thu thuần 644,538 252,556 2,047,530 709,885 1,046,771
Giá vốn hàng bán 135,405 94,741 1,139,166 403,198 641,919
Lợi nhuận gộp 509,133 157,814 908,363 306,687 404,852
Doanh thu hoạt động tài chính 10,499 7,405 7,383 19,643 4,186
Chi phí tài chính 11,442 12,605 170,817 47,828 53,925
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 41,487 17,697 162,708 62,529 58,592
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,793 49,446 67,547 54,418 53,890
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 421,910 85,472 514,674 161,555 242,631
Thu nhập khác 15,321 10,659 6,771 8,738 17,507
Chi phí khác 65,736 22,126 16,776 13,732 14,897
Lợi nhuận khác -50,415 -11,468 -10,004 -4,994 2,610
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 371,495 74,004 504,670 156,561 245,241
Chi phí thuế TNDN hiện hành 99,788 40,189 111,630 37,607 58,448
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,387 -32,543 441 286 -9,186
Chi phí thuế TNDN 91,400 7,646 112,071 37,893 49,263
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 280,095 66,358 392,598 118,668 195,978
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,643 -3,999 -4,904 -3,277 -2,758
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 278,452 70,356 397,502 121,945 198,736
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)