Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
333,961
|
645,160
|
252,802
|
2,063,207
|
716,284
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
622
|
246
|
15,678
|
6,399
|
Doanh thu thuần
|
333,961
|
644,538
|
252,556
|
2,047,530
|
709,885
|
Giá vốn hàng bán
|
159,784
|
135,405
|
94,741
|
1,139,166
|
403,198
|
Lợi nhuận gộp
|
174,176
|
509,133
|
157,814
|
908,363
|
306,687
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,033
|
10,499
|
7,405
|
7,383
|
19,643
|
Chi phí tài chính
|
21,158
|
11,442
|
12,605
|
170,817
|
47,828
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
11,035
|
41,487
|
17,697
|
162,708
|
62,529
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,424
|
44,793
|
49,446
|
67,547
|
54,418
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
108,592
|
421,910
|
85,472
|
514,674
|
161,555
|
Thu nhập khác
|
9,376
|
15,321
|
10,659
|
6,771
|
8,738
|
Chi phí khác
|
16,309
|
65,736
|
22,126
|
16,776
|
13,732
|
Lợi nhuận khác
|
-6,933
|
-50,415
|
-11,468
|
-10,004
|
-4,994
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
101,659
|
371,495
|
74,004
|
504,670
|
156,561
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,532
|
99,788
|
40,189
|
111,630
|
37,607
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6,171
|
-8,387
|
-32,543
|
441
|
286
|
Chi phí thuế TNDN
|
37,703
|
91,400
|
7,646
|
112,071
|
37,893
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,956
|
280,095
|
66,358
|
392,598
|
118,668
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
595
|
1,643
|
-3,999
|
-4,904
|
-3,277
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
63,361
|
278,452
|
70,356
|
397,502
|
121,945
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|