単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,486,531 26,761,792 29,855,396 28,840,338 28,282,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,534,613 2,561,585 3,295,279 3,095,619 2,106,996
1. Tiền 1,004,576 536,156 2,548,165 988,711 462,579
2. Các khoản tương đương tiền 1,530,037 2,025,429 747,114 2,106,907 1,644,417
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,219 19,469 20,289 276,870 259,981
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,917,819 2,048,102 3,476,329 3,012,740 3,302,543
1. Phải thu khách hàng 69,696 66,111 90,380 166,190 173,086
2. Trả trước cho người bán 633,125 775,541 1,781,118 1,641,524 1,632,331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,214,999 1,206,450 1,604,830 1,205,026 1,497,126
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 20,490,836 21,553,881 22,449,984 22,179,593 22,404,478
1. Hàng tồn kho 20,490,836 21,553,881 22,449,984 22,179,593 22,404,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 534,043 578,756 613,516 275,517 208,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 490,465 515,008 508,676 193,593 118,292
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40,027 60,563 101,341 78,264 86,967
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,552 3,185 3,499 3,660 3,624
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,751,317 1,737,573 1,749,988 1,912,535 1,918,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 83,011 69,835 69,736 69,015 68,992
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 72,280 58,060 57,078 57,219 57,079
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12,731 14,441 15,324 14,462 14,579
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,000 -2,666 -2,666 -2,666 -2,666
II. Tài sản cố định 79,667 77,319 75,469 73,342 71,933
1. Tài sản cố định hữu hình 79,667 77,319 75,469 73,342 71,891
- Nguyên giá 176,815 176,486 176,753 176,066 176,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,148 -99,167 -101,283 -102,725 -104,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 41
- Nguyên giá 340 340 340 340 392
- Giá trị hao mòn lũy kế -340 -340 -340 -340 -351
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 129,699 128,783 127,787 233,048 231,154
- Nguyên giá 144,554 144,433 144,199 247,063 251,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,856 -15,650 -16,412 -14,015 -20,766
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 509,600 501,891 510,433 510,247 511,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,692 3,732 3,246 3,079 4,199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 505,908 498,159 507,187 507,168 507,218
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,237,848 28,499,365 31,605,385 30,752,873 30,201,717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,651,556 12,684,138 12,722,471 11,302,406 10,633,616
I. Nợ ngắn hạn 4,663,961 5,482,322 4,906,622 4,179,476 3,214,020
1. Vay và nợ ngắn 1,400,596 1,669,540 1,100,000 1,100,000 1,100,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 69,487 194,344 195,175 288,244 220,822
4. Người mua trả tiền trước 2,702,372 2,935,750 2,927,124 1,902,729 1,315,066
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,473 114,830 158,692 276,515 40,359
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 92,190 180,435 151,947 182,625 106,238
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 313,943 314,332 309,809 376,240 409,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,987,595 7,201,817 7,815,849 7,122,929 7,419,595
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 29,544 454,214 453,109 450,122 446,862
4. Vay và nợ dài hạn 6,273,723 6,070,879 6,708,449 5,998,098 6,299,942
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 664,167 656,803 633,288 633,710 633,905
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,825 1,739 1,750 1,747 1,747
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,586,292 15,815,227 18,882,913 19,450,467 19,568,102
I. Vốn chủ sở hữu 15,586,292 15,815,227 18,882,913 19,450,467 19,568,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,993,120 7,993,120 9,094,037 10,111,426 10,111,426
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,338,892 1,338,892 3,237,974 3,313,574 3,313,574
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 352,249 352,249 352,249 351,866 351,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,829,860 4,058,292 4,128,648 3,616,762 3,739,756
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,874 73,072 63,875 53,123 21,984
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,072,171 2,072,675 2,070,004 2,056,839 2,051,481
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,237,848 28,499,365 31,605,385 30,752,873 30,201,717