単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,719,606 25,486,531 26,761,792 29,855,396 28,840,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,729,625 2,534,613 2,561,585 3,295,279 3,095,619
1. Tiền 1,452,422 1,004,576 536,156 2,548,165 988,711
2. Các khoản tương đương tiền 2,277,203 1,530,037 2,025,429 747,114 2,106,907
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,524 9,219 19,469 20,289 276,870
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,810,850 1,917,819 2,048,102 3,476,329 3,012,740
1. Phải thu khách hàng 41,527 69,696 66,111 90,380 166,190
2. Trả trước cho người bán 633,825 633,125 775,541 1,781,118 1,641,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,135,498 1,214,999 1,206,450 1,604,830 1,205,026
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 18,787,662 20,490,836 21,553,881 22,449,984 22,179,593
1. Hàng tồn kho 18,787,662 20,490,836 21,553,881 22,449,984 22,179,593
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 382,945 534,043 578,756 613,516 275,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 342,404 490,465 515,008 508,676 193,593
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38,543 40,027 60,563 101,341 78,264
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,998 3,552 3,185 3,499 3,660
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,698,388 1,751,317 1,737,573 1,749,988 1,912,535
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,924 83,011 69,835 69,736 69,015
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 63,426 72,280 58,060 57,078 57,219
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,498 12,731 14,441 15,324 14,462
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,000 -2,000 -2,666 -2,666 -2,666
II. Tài sản cố định 81,327 79,667 77,319 75,469 73,342
1. Tài sản cố định hữu hình 81,327 79,667 77,319 75,469 73,342
- Nguyên giá 176,815 176,815 176,486 176,753 176,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,488 -97,148 -99,167 -101,283 -102,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 340 340 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế -340 -340 -340 -340 -340
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 130,879 129,699 128,783 127,787 233,048
- Nguyên giá 145,040 144,554 144,433 144,199 247,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,161 -14,856 -15,650 -16,412 -14,015
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,000 12,000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 465,646 509,600 501,891 510,433 510,247
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,943 3,692 3,732 3,246 3,079
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 460,702 505,908 498,159 507,187 507,168
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,417,994 27,237,848 28,499,365 31,605,385 30,752,873
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,889,793 11,651,556 12,684,138 12,722,471 11,302,406
I. Nợ ngắn hạn 5,328,709 4,663,961 5,482,322 4,906,622 4,179,476
1. Vay và nợ ngắn 1,444,346 1,400,596 1,669,540 1,100,000 1,100,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 96,453 69,487 194,344 195,175 288,244
4. Người mua trả tiền trước 2,353,556 2,702,372 2,935,750 2,927,124 1,902,729
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 512,896 49,473 114,830 158,692 276,515
6. Phải trả người lao động 21 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 103,552 92,190 180,435 151,947 182,625
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 735,973 313,943 314,332 309,809 376,240
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,561,084 6,987,595 7,201,817 7,815,849 7,122,929
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 33,088 29,544 454,214 453,109 450,122
4. Vay và nợ dài hạn 4,901,500 6,273,723 6,070,879 6,708,449 5,998,098
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 606,821 664,167 656,803 633,288 633,710
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,825 1,825 1,739 1,750 1,747
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,528,201 15,586,292 15,815,227 18,882,913 19,450,467
I. Vốn chủ sở hữu 15,528,201 15,586,292 15,815,227 18,882,913 19,450,467
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,993,120 7,993,120 7,993,120 9,094,037 10,111,426
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,338,892 1,338,892 1,338,892 3,237,974 3,313,574
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 352,249 352,249 352,249 352,249 351,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,767,757 3,829,860 4,058,292 4,128,648 3,616,762
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81,876 35,874 73,072 63,875 53,123
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,076,184 2,072,171 2,072,675 2,070,004 2,056,839
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,417,994 27,237,848 28,499,365 31,605,385 30,752,873