TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,719,606
|
25,486,531
|
26,761,792
|
29,855,396
|
28,840,338
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,729,625
|
2,534,613
|
2,561,585
|
3,295,279
|
3,095,619
|
1. Tiền
|
1,452,422
|
1,004,576
|
536,156
|
2,548,165
|
988,711
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,277,203
|
1,530,037
|
2,025,429
|
747,114
|
2,106,907
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,524
|
9,219
|
19,469
|
20,289
|
276,870
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,810,850
|
1,917,819
|
2,048,102
|
3,476,329
|
3,012,740
|
1. Phải thu khách hàng
|
41,527
|
69,696
|
66,111
|
90,380
|
166,190
|
2. Trả trước cho người bán
|
633,825
|
633,125
|
775,541
|
1,781,118
|
1,641,524
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,135,498
|
1,214,999
|
1,206,450
|
1,604,830
|
1,205,026
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,787,662
|
20,490,836
|
21,553,881
|
22,449,984
|
22,179,593
|
1. Hàng tồn kho
|
18,787,662
|
20,490,836
|
21,553,881
|
22,449,984
|
22,179,593
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
382,945
|
534,043
|
578,756
|
613,516
|
275,517
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
342,404
|
490,465
|
515,008
|
508,676
|
193,593
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38,543
|
40,027
|
60,563
|
101,341
|
78,264
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,998
|
3,552
|
3,185
|
3,499
|
3,660
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,698,388
|
1,751,317
|
1,737,573
|
1,749,988
|
1,912,535
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75,924
|
83,011
|
69,835
|
69,736
|
69,015
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
63,426
|
72,280
|
58,060
|
57,078
|
57,219
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,498
|
12,731
|
14,441
|
15,324
|
14,462
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,666
|
-2,666
|
-2,666
|
II. Tài sản cố định
|
81,327
|
79,667
|
77,319
|
75,469
|
73,342
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
81,327
|
79,667
|
77,319
|
75,469
|
73,342
|
- Nguyên giá
|
176,815
|
176,815
|
176,486
|
176,753
|
176,066
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95,488
|
-97,148
|
-99,167
|
-101,283
|
-102,725
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
130,879
|
129,699
|
128,783
|
127,787
|
233,048
|
- Nguyên giá
|
145,040
|
144,554
|
144,433
|
144,199
|
247,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,161
|
-14,856
|
-15,650
|
-16,412
|
-14,015
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,000
|
12,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
465,646
|
509,600
|
501,891
|
510,433
|
510,247
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,943
|
3,692
|
3,732
|
3,246
|
3,079
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
460,702
|
505,908
|
498,159
|
507,187
|
507,168
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,417,994
|
27,237,848
|
28,499,365
|
31,605,385
|
30,752,873
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,889,793
|
11,651,556
|
12,684,138
|
12,722,471
|
11,302,406
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,328,709
|
4,663,961
|
5,482,322
|
4,906,622
|
4,179,476
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,444,346
|
1,400,596
|
1,669,540
|
1,100,000
|
1,100,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
96,453
|
69,487
|
194,344
|
195,175
|
288,244
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,353,556
|
2,702,372
|
2,935,750
|
2,927,124
|
1,902,729
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
512,896
|
49,473
|
114,830
|
158,692
|
276,515
|
6. Phải trả người lao động
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
103,552
|
92,190
|
180,435
|
151,947
|
182,625
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
735,973
|
313,943
|
314,332
|
309,809
|
376,240
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,561,084
|
6,987,595
|
7,201,817
|
7,815,849
|
7,122,929
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
33,088
|
29,544
|
454,214
|
453,109
|
450,122
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,901,500
|
6,273,723
|
6,070,879
|
6,708,449
|
5,998,098
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
606,821
|
664,167
|
656,803
|
633,288
|
633,710
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,825
|
1,825
|
1,739
|
1,750
|
1,747
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,528,201
|
15,586,292
|
15,815,227
|
18,882,913
|
19,450,467
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,528,201
|
15,586,292
|
15,815,227
|
18,882,913
|
19,450,467
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,993,120
|
7,993,120
|
7,993,120
|
9,094,037
|
10,111,426
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,338,892
|
1,338,892
|
1,338,892
|
3,237,974
|
3,313,574
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
352,249
|
352,249
|
352,249
|
352,249
|
351,866
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,767,757
|
3,829,860
|
4,058,292
|
4,128,648
|
3,616,762
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
81,876
|
35,874
|
73,072
|
63,875
|
53,123
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,076,184
|
2,072,171
|
2,072,675
|
2,070,004
|
2,056,839
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,417,994
|
27,237,848
|
28,499,365
|
31,605,385
|
30,752,873
|