単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,524,833 1,780,636 1,456,336 1,521,962 1,726,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,143 14,347 17,614 29,351 106,983
1. Tiền 50,143 14,347 17,614 29,351 106,983
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20,000 20,000 20,000 21,143
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,217,243 1,491,720 1,192,623 1,275,686 1,456,620
1. Phải thu khách hàng 279,612 184,699 200,722 232,655 202,613
2. Trả trước cho người bán 301,336 301,017 238,739 238,606 297,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 636,295 1,006,004 753,162 804,425 956,031
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 210,628 228,899 205,010 182,369 124,917
1. Hàng tồn kho 210,628 228,899 205,010 182,369 124,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,819 25,669 21,089 14,556 16,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,554 797 1,310 1,000 5,816
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,264 24,872 19,776 13,225 9,323
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 3 331 1,212
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,975,901 4,528,116 4,874,708 4,868,899 4,867,778
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,733,814 4,287,929 4,605,900 4,602,089 4,601,866
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,243,814 3,797,929 4,605,900 4,602,089 4,601,866
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 649 522 395 584 556
1. Tài sản cố định hữu hình 447 355 262 485 492
- Nguyên giá 4,098 4,098 4,098 4,430 4,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,651 -3,743 -3,836 -3,944 -4,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 202 167 133 99 65
- Nguyên giá 575 575 575 575 575
- Giá trị hao mòn lũy kế -374 -408 -442 -476 -511
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 212,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 212,000 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,617 26,843 55,337 52,709 50,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,617 26,843 55,337 52,709 50,290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,500,734 6,308,752 6,331,045 6,390,861 6,593,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,237,013 1,130,592 1,136,405 1,181,992 1,371,873
I. Nợ ngắn hạn 996,413 889,992 645,805 691,392 822,976
1. Vay và nợ ngắn 765,000 739,437 430,203 418,118 484,593
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 65,283 10,265 16,139 15,837 22,120
4. Người mua trả tiền trước 24,067 26,236 32,975 40,957 275
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,335 25,949 13,950 14,778 16,932
6. Phải trả người lao động 11,965 5,694 9,233 6,991 10,566
7. Chi phí phải trả 38,896 37,873 38,786 50,129 34,134
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,867 44,538 104,520 144,583 254,356
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 240,600 240,600 490,600 490,600 548,897
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 600 600 600 600 475
4. Vay và nợ dài hạn 240,000 240,000 490,000 490,000 548,422
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,263,720 5,178,160 5,194,640 5,208,869 5,221,918
I. Vốn chủ sở hữu 5,263,720 5,178,160 5,194,640 5,208,869 5,221,918
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,494,352 4,494,352 4,494,352 4,494,352 4,494,352
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,054 13,054 13,054 13,054 13,054
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 756,314 670,753 687,233 701,463 714,512
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,500,734 6,308,752 6,331,045 6,390,861 6,593,792