TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,524,833
|
1,780,636
|
1,456,336
|
1,521,962
|
1,726,014
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,143
|
14,347
|
17,614
|
29,351
|
106,983
|
1. Tiền
|
50,143
|
14,347
|
17,614
|
29,351
|
106,983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
21,143
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,217,243
|
1,491,720
|
1,192,623
|
1,275,686
|
1,456,620
|
1. Phải thu khách hàng
|
279,612
|
184,699
|
200,722
|
232,655
|
202,613
|
2. Trả trước cho người bán
|
301,336
|
301,017
|
238,739
|
238,606
|
297,976
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
636,295
|
1,006,004
|
753,162
|
804,425
|
956,031
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
210,628
|
228,899
|
205,010
|
182,369
|
124,917
|
1. Hàng tồn kho
|
210,628
|
228,899
|
205,010
|
182,369
|
124,917
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,819
|
25,669
|
21,089
|
14,556
|
16,351
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,554
|
797
|
1,310
|
1,000
|
5,816
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,264
|
24,872
|
19,776
|
13,225
|
9,323
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
3
|
331
|
1,212
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,975,901
|
4,528,116
|
4,874,708
|
4,868,899
|
4,867,778
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,733,814
|
4,287,929
|
4,605,900
|
4,602,089
|
4,601,866
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,243,814
|
3,797,929
|
4,605,900
|
4,602,089
|
4,601,866
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
649
|
522
|
395
|
584
|
556
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
447
|
355
|
262
|
485
|
492
|
- Nguyên giá
|
4,098
|
4,098
|
4,098
|
4,430
|
4,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,651
|
-3,743
|
-3,836
|
-3,944
|
-4,059
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
202
|
167
|
133
|
99
|
65
|
- Nguyên giá
|
575
|
575
|
575
|
575
|
575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-374
|
-408
|
-442
|
-476
|
-511
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
212,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
212,000
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,617
|
26,843
|
55,337
|
52,709
|
50,290
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,617
|
26,843
|
55,337
|
52,709
|
50,290
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,500,734
|
6,308,752
|
6,331,045
|
6,390,861
|
6,593,792
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,237,013
|
1,130,592
|
1,136,405
|
1,181,992
|
1,371,873
|
I. Nợ ngắn hạn
|
996,413
|
889,992
|
645,805
|
691,392
|
822,976
|
1. Vay và nợ ngắn
|
765,000
|
739,437
|
430,203
|
418,118
|
484,593
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
65,283
|
10,265
|
16,139
|
15,837
|
22,120
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,067
|
26,236
|
32,975
|
40,957
|
275
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50,335
|
25,949
|
13,950
|
14,778
|
16,932
|
6. Phải trả người lao động
|
11,965
|
5,694
|
9,233
|
6,991
|
10,566
|
7. Chi phí phải trả
|
38,896
|
37,873
|
38,786
|
50,129
|
34,134
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,867
|
44,538
|
104,520
|
144,583
|
254,356
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
240,600
|
240,600
|
490,600
|
490,600
|
548,897
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
600
|
600
|
600
|
600
|
475
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
240,000
|
240,000
|
490,000
|
490,000
|
548,422
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,263,720
|
5,178,160
|
5,194,640
|
5,208,869
|
5,221,918
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,263,720
|
5,178,160
|
5,194,640
|
5,208,869
|
5,221,918
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,494,352
|
4,494,352
|
4,494,352
|
4,494,352
|
4,494,352
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,054
|
13,054
|
13,054
|
13,054
|
13,054
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
756,314
|
670,753
|
687,233
|
701,463
|
714,512
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,500,734
|
6,308,752
|
6,331,045
|
6,390,861
|
6,593,792
|