単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,666 18,871 16,956 19,435 26,574
2. Điều chỉnh cho các khoản -34,000 -33,337 -37,099 -28,002 -24,234
- Khấu hao TSCĐ 127 143 149 107 83
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -65,191 -63,790 -58,982 -59,066 -56,749
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 31,063 30,310 21,734 30,956 32,433
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -13,335 -14,466 -20,142 -8,568 2,340
- Tăng, giảm các khoản phải thu -49,670 -719,446 -153,508 -115,098 -252,330
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23,634 21,947 56,852 41,619 18,212
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52,673 48,583 76,402 27,558 14,247
- Tăng giảm chi phí trả trước -29,006 2,937 -2,397 5,729 2,882
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,221 -22,094 -37,060 -25,041 -40,412
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,654 -3,769 0 -1,306 -15,338
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -38,578 -686,308 -79,852 -75,108 -270,399
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -77 -1,071 -278 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2,000 802,500 -1,143 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -2,000 -129,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 101,079 36,707 34,800 83,935 70,768
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 101,079 710,130 32,586 83,657 70,768
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 250,000 185,245 321,967 164,290
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -309,234 -12,085 -60,348 -273,789 -54,072
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -59,234 -12,085 124,897 48,178 110,218
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,267 11,737 77,632 56,727 -89,414
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,347 17,614 29,351 106,983 163,710
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17,614 29,351 106,983 163,710 74,296