Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,212
|
69,013
|
113,887
|
100,425
|
146,394
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
90,212
|
69,013
|
113,887
|
100,425
|
146,394
|
Giá vốn hàng bán
|
80,867
|
54,335
|
97,980
|
79,033
|
99,873
|
Lợi nhuận gộp
|
9,345
|
14,679
|
15,907
|
21,393
|
46,520
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
65,191
|
63,790
|
58,982
|
59,066
|
56,749
|
Chi phí tài chính
|
33,082
|
31,107
|
33,208
|
36,593
|
49,465
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,700
|
28,200
|
27,500
|
30,931
|
32,407
|
Chi phí bán hàng
|
13,068
|
14,105
|
12,948
|
14,012
|
13,414
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,886
|
9,004
|
9,140
|
9,978
|
10,275
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,499
|
24,252
|
19,592
|
19,875
|
30,115
|
Thu nhập khác
|
177
|
1,699
|
906
|
394
|
167
|
Chi phí khác
|
10
|
7,080
|
3,542
|
835
|
3,708
|
Lợi nhuận khác
|
167
|
-5,381
|
-2,636
|
-440
|
-3,541
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,666
|
18,871
|
16,956
|
19,435
|
26,574
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,186
|
4,641
|
3,907
|
4,077
|
6,085
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,186
|
4,641
|
3,907
|
4,077
|
6,085
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,480
|
14,230
|
13,049
|
15,358
|
20,490
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,480
|
14,230
|
13,049
|
15,358
|
20,490
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|