Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,065
|
36,730
|
90,212
|
69,013
|
113,887
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,686
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
31,379
|
36,730
|
90,212
|
69,013
|
113,887
|
Giá vốn hàng bán
|
18,099
|
31,252
|
80,867
|
54,335
|
97,980
|
Lợi nhuận gộp
|
13,280
|
5,477
|
9,345
|
14,679
|
15,907
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56,419
|
64,565
|
65,191
|
63,790
|
58,982
|
Chi phí tài chính
|
33,408
|
33,832
|
33,082
|
31,107
|
33,208
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,289
|
31,736
|
30,700
|
28,200
|
27,500
|
Chi phí bán hàng
|
16,247
|
13,536
|
13,068
|
14,105
|
12,948
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,348
|
6,391
|
7,886
|
9,004
|
9,140
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,696
|
16,284
|
20,499
|
24,252
|
19,592
|
Thu nhập khác
|
702
|
10
|
177
|
1,699
|
906
|
Chi phí khác
|
1,071
|
60
|
10
|
7,080
|
3,542
|
Lợi nhuận khác
|
-370
|
-49
|
167
|
-5,381
|
-2,636
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,326
|
16,235
|
20,666
|
18,871
|
16,956
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,908
|
3,283
|
4,186
|
4,641
|
3,907
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,908
|
3,283
|
4,186
|
4,641
|
3,907
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,418
|
12,952
|
16,480
|
14,230
|
13,049
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,418
|
12,952
|
16,480
|
14,230
|
13,049
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|