単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,730 90,212 69,013 113,887 100,425
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 36,730 90,212 69,013 113,887 100,425
Giá vốn hàng bán 31,252 80,867 54,335 97,980 79,033
Lợi nhuận gộp 5,477 9,345 14,679 15,907 21,393
Doanh thu hoạt động tài chính 64,565 65,191 63,790 58,982 59,066
Chi phí tài chính 33,832 33,082 31,107 33,208 36,593
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,736 30,700 28,200 27,500 30,931
Chi phí bán hàng 13,536 13,068 14,105 12,948 14,012
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,391 7,886 9,004 9,140 9,978
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,284 20,499 24,252 19,592 19,875
Thu nhập khác 10 177 1,699 906 394
Chi phí khác 60 10 7,080 3,542 835
Lợi nhuận khác -49 167 -5,381 -2,636 -440
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,235 20,666 18,871 16,956 19,435
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,283 4,186 4,641 3,907 4,077
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,283 4,186 4,641 3,907 4,077
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,952 16,480 14,230 13,049 15,358
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,952 16,480 14,230 13,049 15,358
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)