単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,065 36,730 90,212 69,013 113,887
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,686 0 0
Doanh thu thuần 31,379 36,730 90,212 69,013 113,887
Giá vốn hàng bán 18,099 31,252 80,867 54,335 97,980
Lợi nhuận gộp 13,280 5,477 9,345 14,679 15,907
Doanh thu hoạt động tài chính 56,419 64,565 65,191 63,790 58,982
Chi phí tài chính 33,408 33,832 33,082 31,107 33,208
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,289 31,736 30,700 28,200 27,500
Chi phí bán hàng 16,247 13,536 13,068 14,105 12,948
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,348 6,391 7,886 9,004 9,140
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,696 16,284 20,499 24,252 19,592
Thu nhập khác 702 10 177 1,699 906
Chi phí khác 1,071 60 10 7,080 3,542
Lợi nhuận khác -370 -49 167 -5,381 -2,636
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,326 16,235 20,666 18,871 16,956
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,908 3,283 4,186 4,641 3,907
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,908 3,283 4,186 4,641 3,907
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,418 12,952 16,480 14,230 13,049
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,418 12,952 16,480 14,230 13,049
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)