TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
176,363
|
190,371
|
239,844
|
191,806
|
182,881
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,046
|
21,060
|
33,007
|
24,366
|
10,971
|
1. Tiền
|
6,046
|
21,060
|
33,007
|
24,366
|
10,971
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,899
|
52,948
|
38,767
|
54,892
|
47,488
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,992
|
43,251
|
33,159
|
37,206
|
31,252
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,670
|
8,147
|
3,927
|
15,935
|
15,426
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,237
|
1,550
|
1,681
|
1,751
|
811
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
114,280
|
109,202
|
160,980
|
105,328
|
116,894
|
1. Hàng tồn kho
|
114,280
|
109,202
|
163,219
|
106,151
|
116,894
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2,239
|
-823
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,137
|
7,161
|
7,091
|
7,220
|
7,528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
661
|
693
|
622
|
752
|
1,021
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,463
|
6,454
|
6,454
|
6,454
|
6,493
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
268,590
|
261,519
|
254,073
|
247,389
|
240,038
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
243,977
|
237,282
|
230,208
|
223,403
|
216,438
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
220,892
|
214,329
|
207,387
|
200,714
|
193,880
|
- Nguyên giá
|
460,493
|
460,493
|
454,042
|
453,544
|
453,204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239,601
|
-246,164
|
-246,655
|
-252,831
|
-259,324
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,085
|
22,953
|
22,821
|
22,689
|
22,558
|
- Nguyên giá
|
27,460
|
27,460
|
27,460
|
27,460
|
27,460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,376
|
-4,507
|
-4,639
|
-4,771
|
-4,903
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,614
|
22,237
|
21,864
|
21,986
|
21,600
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,614
|
22,237
|
21,864
|
21,986
|
21,600
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
444,953
|
451,891
|
493,917
|
439,195
|
422,919
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
230,377
|
232,225
|
269,573
|
193,766
|
187,622
|
I. Nợ ngắn hạn
|
211,077
|
212,925
|
250,273
|
174,466
|
168,322
|
1. Vay và nợ ngắn
|
153,011
|
159,007
|
180,942
|
119,336
|
110,676
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
28,754
|
27,257
|
37,206
|
31,178
|
32,498
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,093
|
7,540
|
9,338
|
6,868
|
2,242
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
451
|
194
|
327
|
385
|
912
|
6. Phải trả người lao động
|
5,943
|
7,907
|
10,222
|
6,934
|
8,438
|
7. Chi phí phải trả
|
2,507
|
2,115
|
3,570
|
3,381
|
4,622
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
107
|
107
|
107
|
107
|
44
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19,300
|
19,300
|
19,300
|
19,300
|
19,300
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
19,300
|
19,300
|
19,300
|
19,300
|
19,300
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
214,576
|
219,665
|
224,343
|
245,428
|
235,297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214,576
|
219,665
|
224,343
|
245,428
|
235,297
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,910
|
120,910
|
120,910
|
120,910
|
120,910
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,183
|
2,183
|
2,183
|
2,183
|
2,183
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,696
|
40,696
|
40,696
|
40,696
|
46,668
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39,271
|
46,297
|
53,160
|
75,796
|
61,850
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,212
|
8,797
|
8,561
|
6,279
|
8,891
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,516
|
9,579
|
7,395
|
5,844
|
3,686
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
444,953
|
451,891
|
493,917
|
439,195
|
422,919
|