単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 176,363 190,371 239,844 191,806 182,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,046 21,060 33,007 24,366 10,971
1. Tiền 6,046 21,060 33,007 24,366 10,971
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,899 52,948 38,767 54,892 47,488
1. Phải thu khách hàng 34,992 43,251 33,159 37,206 31,252
2. Trả trước cho người bán 12,670 8,147 3,927 15,935 15,426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,237 1,550 1,681 1,751 811
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 114,280 109,202 160,980 105,328 116,894
1. Hàng tồn kho 114,280 109,202 163,219 106,151 116,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -2,239 -823 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,137 7,161 7,091 7,220 7,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 661 693 622 752 1,021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,463 6,454 6,454 6,454 6,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 14 14 14 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 268,590 261,519 254,073 247,389 240,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 243,977 237,282 230,208 223,403 216,438
1. Tài sản cố định hữu hình 220,892 214,329 207,387 200,714 193,880
- Nguyên giá 460,493 460,493 454,042 453,544 453,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,601 -246,164 -246,655 -252,831 -259,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,085 22,953 22,821 22,689 22,558
- Nguyên giá 27,460 27,460 27,460 27,460 27,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,376 -4,507 -4,639 -4,771 -4,903
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,614 22,237 21,864 21,986 21,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,614 22,237 21,864 21,986 21,600
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444,953 451,891 493,917 439,195 422,919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 230,377 232,225 269,573 193,766 187,622
I. Nợ ngắn hạn 211,077 212,925 250,273 174,466 168,322
1. Vay và nợ ngắn 153,011 159,007 180,942 119,336 110,676
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,754 27,257 37,206 31,178 32,498
4. Người mua trả tiền trước 11,093 7,540 9,338 6,868 2,242
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 451 194 327 385 912
6. Phải trả người lao động 5,943 7,907 10,222 6,934 8,438
7. Chi phí phải trả 2,507 2,115 3,570 3,381 4,622
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 107 107 107 107 44
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,300 19,300 19,300 19,300 19,300
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 19,300 19,300 19,300 19,300 19,300
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 214,576 219,665 224,343 245,428 235,297
I. Vốn chủ sở hữu 214,576 219,665 224,343 245,428 235,297
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,910 120,910 120,910 120,910 120,910
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,183 2,183 2,183 2,183 2,183
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,696 40,696 40,696 40,696 46,668
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,271 46,297 53,160 75,796 61,850
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,212 8,797 8,561 6,279 8,891
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,516 9,579 7,395 5,844 3,686
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444,953 451,891 493,917 439,195 422,919