単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,090 4,678 21,085 11,252 14,945
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,514 11,481 7,374 9,110 -51,152
- Khấu hao TSCĐ 6,694 6,948 6,755 6,867 -2,246
- Các khoản dự phòng 2,239 -1,416 -823 -48,632
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 1,471
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -327 -671
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -183 -49 77 -28 7
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2,003 2,670 1,958 1,624 390
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,603 16,160 28,459 20,362 -36,207
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,041 14,071 -16,125 7,060 4,276
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,078 -54,017 57,068 -10,743 -23,888
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,393 16,719 -11,840 -97 4,018
- Tăng giảm chi phí trả trước 345 443 -252 117 474
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,212 -2,591 -2,037 -1,624 -1,638
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -549 -237 -2,282 -634 -424
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,834 -9,452 52,992 14,440 -53,390
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 182 46 11 124 773
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,632
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 129 2 3 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 183 175 -26 127 49,406
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 18,136
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -18,136
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 179,634 131,655 77,294 126,217 136,680
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -173,638 -110,431 -138,901 -136,043 -125,214
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18,136
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,996 21,224 -61,606 -27,962 11,466
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 15,014 11,947 -8,641 -13,395 7,483
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,046 21,060 33,007 24,366 10,971
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,060 33,007 24,366 10,971 18,453