Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
180,435
|
185,417
|
155,663
|
184,381
|
185,593
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,799
|
4
|
6
|
19
|
65
|
Doanh thu thuần
|
177,636
|
185,413
|
155,657
|
184,362
|
185,528
|
Giá vốn hàng bán
|
155,925
|
166,367
|
134,565
|
152,068
|
157,052
|
Lợi nhuận gộp
|
21,711
|
19,046
|
21,092
|
32,294
|
28,476
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
383
|
686
|
923
|
919
|
73
|
Chi phí tài chính
|
6,591
|
2,330
|
5,502
|
1,968
|
6,178
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,266
|
2,003
|
3,866
|
1,958
|
2,873
|
Chi phí bán hàng
|
3,651
|
3,962
|
2,759
|
2,590
|
3,182
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,925
|
3,803
|
4,473
|
4,072
|
4,336
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,927
|
9,637
|
9,281
|
24,583
|
14,854
|
Thu nhập khác
|
309
|
55
|
46
|
1,101
|
1,903
|
Chi phí khác
|
5,022
|
4,602
|
4,648
|
4,600
|
5,505
|
Lợi nhuận khác
|
-4,713
|
-4,547
|
-4,603
|
-3,499
|
-3,602
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,214
|
5,090
|
4,678
|
21,085
|
11,252
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,214
|
5,090
|
4,678
|
21,085
|
11,252
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,798
|
-1,937
|
-2,185
|
-1,551
|
13,409
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,012
|
7,027
|
6,863
|
22,636
|
-2,158
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|