単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,435 185,417 155,663 184,381 185,593
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,799 4 6 19 65
Doanh thu thuần 177,636 185,413 155,657 184,362 185,528
Giá vốn hàng bán 155,925 166,367 134,565 152,068 157,052
Lợi nhuận gộp 21,711 19,046 21,092 32,294 28,476
Doanh thu hoạt động tài chính 383 686 923 919 73
Chi phí tài chính 6,591 2,330 5,502 1,968 6,178
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,266 2,003 3,866 1,958 2,873
Chi phí bán hàng 3,651 3,962 2,759 2,590 3,182
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,925 3,803 4,473 4,072 4,336
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,927 9,637 9,281 24,583 14,854
Thu nhập khác 309 55 46 1,101 1,903
Chi phí khác 5,022 4,602 4,648 4,600 5,505
Lợi nhuận khác -4,713 -4,547 -4,603 -3,499 -3,602
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,214 5,090 4,678 21,085 11,252
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,214 5,090 4,678 21,085 11,252
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,798 -1,937 -2,185 -1,551 13,409
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,012 7,027 6,863 22,636 -2,158
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)