単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 659,937 646,940 654,000 650,346 656,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,794 19,365 14,162 17,437 19,043
1. Tiền 32,794 19,365 14,162 17,437 19,043
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,081 176,188 201,278 184,449 162,682
1. Phải thu khách hàng 65,105 74,380 96,796 65,073 56,898
2. Trả trước cho người bán 106,401 106,706 105,420 113,936 106,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 421 4,954 0 6,796 423
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,846 -9,851 -1,356 -1,356 -1,525
IV. Tổng hàng tồn kho 454,433 447,417 433,575 444,176 470,614
1. Hàng tồn kho 454,433 447,417 433,575 444,176 470,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,629 3,971 4,984 4,283 4,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,586 1,611 1,179 537 633
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,043 2,360 3,697 3,746 3,379
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 108 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 216,351 207,945 221,115 214,105 203,960
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 196,601 186,609 203,007 193,965 187,634
1. Tài sản cố định hữu hình 186,577 176,701 193,214 184,288 178,072
- Nguyên giá 801,200 801,200 827,365 824,550 808,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -614,623 -624,499 -634,151 -640,263 -630,083
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,024 9,908 9,793 9,677 9,562
- Nguyên giá 17,547 17,547 17,547 17,547 17,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,523 -7,639 -7,754 -7,870 -7,984
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 8,400 8,400 8,400 8,400 8,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,400 -8,400 -8,400 -8,400 -8,400
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,810 11,713 11,756 11,474 10,733
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,810 11,713 11,756 11,474 10,733
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 876,288 854,885 875,114 864,451 860,310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 238,633 213,323 231,575 220,880 212,976
I. Nợ ngắn hạn 232,900 208,002 228,764 216,792 209,300
1. Vay và nợ ngắn 177,954 159,786 164,773 158,903 164,323
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,877 24,567 37,319 27,000 19,881
4. Người mua trả tiền trước 3,602 1,511 564 8,128 11
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,871 1,648 1,851 1,135 2,249
6. Phải trả người lao động 3,205 2,585 2,834 2,623 4,167
7. Chi phí phải trả 2,902 900 1,092 812 733
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,414 5,936 8,282 6,142 5,887
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,734 5,322 2,812 4,088 3,676
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5,734 5,322 2,812 4,088 3,676
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 637,655 641,562 643,539 643,571 647,335
I. Vốn chủ sở hữu 637,655 641,562 643,539 643,571 647,335
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 568,814 568,814 568,814 568,814 568,814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -35 -35 -35 -35 -35
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,861 17,861 18,843 18,843 18,843
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,704 8,704 9,195 9,195 9,195
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,311 46,217 46,723 46,754 50,518
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,074 11,069 12,049 12,049 12,049
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 876,288 854,885 875,114 864,451 860,310