単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 97,457 97,949 127,914 88,158 97,603
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 97,457 97,949 127,914 88,158 97,603
Giá vốn hàng bán 83,239 87,005 111,860 74,448 81,972
Lợi nhuận gộp 14,219 10,944 16,054 13,710 15,631
Doanh thu hoạt động tài chính 2,239 417 3,117 -351 2,845
Chi phí tài chính 5,412 2,877 3,869 2,578 4,547
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,222 2,877 3,730 2,809 2,700
Chi phí bán hàng 3,043 3,317 5,347 5,301 3,841
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,074 4,281 5,084 4,832 5,327
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,928 886 4,872 648 4,760
Thu nhập khác 28 3 5 711 -2
Chi phí khác 1,329 370 323 1,258 131
Lợi nhuận khác -1,301 -367 -318 -546 -132
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,627 519 4,554 102 4,628
Chi phí thuế TNDN hiện hành 641 1,180 70 864
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 641 1,180 70 864
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 986 519 3,374 32 3,764
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 986 519 3,374 32 3,764
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)