単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,158 97,603 107,671 102,337 54,368
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 88,158 97,603 107,671 102,337 54,368
Giá vốn hàng bán 74,448 81,972 96,070 89,370 44,546
Lợi nhuận gộp 13,710 15,631 11,601 12,968 9,823
Doanh thu hoạt động tài chính -351 2,845 339 885 -284
Chi phí tài chính 2,578 4,547 2,491 2,736 1,971
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,809 2,700 2,490 2,616 1,893
Chi phí bán hàng 5,301 3,841 3,664 4,356 3,043
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,832 5,327 3,988 5,408 4,195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 648 4,760 1,797 1,353 330
Thu nhập khác 711 -2 1 2 0
Chi phí khác 1,258 131 1,107 220 819
Lợi nhuận khác -546 -132 -1,107 -218 -819
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102 4,628 690 1,135 -489
Chi phí thuế TNDN hiện hành 70 864 675 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 70 864 675 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32 3,764 690 460 -489
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32 3,764 690 460 -489
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)