Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
127,914
|
88,158
|
97,603
|
107,671
|
102,337
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
127,914
|
88,158
|
97,603
|
107,671
|
102,337
|
Giá vốn hàng bán
|
111,860
|
74,448
|
81,972
|
96,070
|
89,370
|
Lợi nhuận gộp
|
16,054
|
13,710
|
15,631
|
11,601
|
12,968
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,117
|
-351
|
2,845
|
339
|
885
|
Chi phí tài chính
|
3,869
|
2,578
|
4,547
|
2,491
|
2,736
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,730
|
2,809
|
2,700
|
2,490
|
2,616
|
Chi phí bán hàng
|
5,347
|
5,301
|
3,841
|
3,664
|
4,356
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,084
|
4,832
|
5,327
|
3,988
|
5,408
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,872
|
648
|
4,760
|
1,797
|
1,353
|
Thu nhập khác
|
5
|
711
|
-2
|
1
|
2
|
Chi phí khác
|
323
|
1,258
|
131
|
1,107
|
220
|
Lợi nhuận khác
|
-318
|
-546
|
-132
|
-1,107
|
-218
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,554
|
102
|
4,628
|
690
|
1,135
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,180
|
70
|
864
|
|
675
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,180
|
70
|
864
|
|
675
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,374
|
32
|
3,764
|
690
|
460
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,374
|
32
|
3,764
|
690
|
460
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|