単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127,914 88,158 97,603 107,671 102,337
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 127,914 88,158 97,603 107,671 102,337
Giá vốn hàng bán 111,860 74,448 81,972 96,070 89,370
Lợi nhuận gộp 16,054 13,710 15,631 11,601 12,968
Doanh thu hoạt động tài chính 3,117 -351 2,845 339 885
Chi phí tài chính 3,869 2,578 4,547 2,491 2,736
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,730 2,809 2,700 2,490 2,616
Chi phí bán hàng 5,347 5,301 3,841 3,664 4,356
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,084 4,832 5,327 3,988 5,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,872 648 4,760 1,797 1,353
Thu nhập khác 5 711 -2 1 2
Chi phí khác 323 1,258 131 1,107 220
Lợi nhuận khác -318 -546 -132 -1,107 -218
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,554 102 4,628 690 1,135
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,180 70 864 675
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,180 70 864 675
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,374 32 3,764 690 460
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,374 32 3,764 690 460
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)