Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97,457
|
97,949
|
127,914
|
88,158
|
97,603
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
97,457
|
97,949
|
127,914
|
88,158
|
97,603
|
Giá vốn hàng bán
|
83,239
|
87,005
|
111,860
|
74,448
|
81,972
|
Lợi nhuận gộp
|
14,219
|
10,944
|
16,054
|
13,710
|
15,631
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,239
|
417
|
3,117
|
-351
|
2,845
|
Chi phí tài chính
|
5,412
|
2,877
|
3,869
|
2,578
|
4,547
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,222
|
2,877
|
3,730
|
2,809
|
2,700
|
Chi phí bán hàng
|
3,043
|
3,317
|
5,347
|
5,301
|
3,841
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,074
|
4,281
|
5,084
|
4,832
|
5,327
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,928
|
886
|
4,872
|
648
|
4,760
|
Thu nhập khác
|
28
|
3
|
5
|
711
|
-2
|
Chi phí khác
|
1,329
|
370
|
323
|
1,258
|
131
|
Lợi nhuận khác
|
-1,301
|
-367
|
-318
|
-546
|
-132
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,627
|
519
|
4,554
|
102
|
4,628
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
641
|
|
1,180
|
70
|
864
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
641
|
|
1,180
|
70
|
864
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
986
|
519
|
3,374
|
32
|
3,764
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
986
|
519
|
3,374
|
32
|
3,764
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|