単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,627 519 4,554 102 4,628
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,916 12,883 4,059 9,625 -7,851
- Khấu hao TSCĐ 9,412 10,008 9,778 6,244 -10,065
- Các khoản dự phòng -1,231 -8,495 170
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 951 -951 575
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -438 -2 -2 -2 -1
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 4,222 2,877 3,730 2,809 2,045
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,543 13,402 8,614 9,727 -3,223
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,356 -15,991 -9,983 25,268 18,316
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,285 10,231 13,842 -10,601 -26,438
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,693 126 9,223 -12,683 -9,243
- Tăng giảm chi phí trả trước 704 893 1,593 924 645
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -20,685 -822 -5,458 -3,767 -2,893
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,000 -972 -830
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1 -5 -1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16,387 6,834 16,857 8,039 -22,836
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,398 -1,700 -23,932 437 19,433
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 436
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 2 2 2 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -960 -1,698 -23,930 439 19,434
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 94,909 57,989 99,065 77,015 105,182
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -72,567 -76,555 -97,184 -81,608 -100,174
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22,342 -18,566 1,881 -4,593 5,008
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,995 -13,429 -5,192 3,884 1,606
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,799 32,794 19,365 14,162 17,437
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -609
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,794 19,365 14,173 17,437 19,043