I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,627
|
519
|
4,554
|
102
|
4,628
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,916
|
12,883
|
4,059
|
9,625
|
-7,851
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,412
|
10,008
|
9,778
|
6,244
|
-10,065
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,231
|
|
-8,495
|
|
170
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
951
|
|
-951
|
575
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-438
|
-2
|
-2
|
-2
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,222
|
2,877
|
3,730
|
2,809
|
2,045
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,543
|
13,402
|
8,614
|
9,727
|
-3,223
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,356
|
-15,991
|
-9,983
|
25,268
|
18,316
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,285
|
10,231
|
13,842
|
-10,601
|
-26,438
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,693
|
126
|
9,223
|
-12,683
|
-9,243
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
704
|
893
|
1,593
|
924
|
645
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20,685
|
-822
|
-5,458
|
-3,767
|
-2,893
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,000
|
-972
|
-830
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
-5
|
-1
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,387
|
6,834
|
16,857
|
8,039
|
-22,836
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,398
|
-1,700
|
-23,932
|
437
|
19,433
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
436
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-960
|
-1,698
|
-23,930
|
439
|
19,434
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94,909
|
57,989
|
99,065
|
77,015
|
105,182
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,567
|
-76,555
|
-97,184
|
-81,608
|
-100,174
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22,342
|
-18,566
|
1,881
|
-4,593
|
5,008
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,995
|
-13,429
|
-5,192
|
3,884
|
1,606
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,799
|
32,794
|
19,365
|
14,162
|
17,437
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
-609
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,794
|
19,365
|
14,173
|
17,437
|
19,043
|