I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,585
|
23,530
|
22,161
|
8,487
|
9,336
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55,952
|
68,061
|
60,189
|
54,041
|
18,822
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62,280
|
53,779
|
45,921
|
40,986
|
15,937
|
- Các khoản dự phòng
|
-22,419
|
1,112
|
1,296
|
-576
|
-8,326
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-133
|
405
|
1,809
|
951
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-728
|
-6
|
-96
|
-447
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,952
|
12,772
|
11,259
|
13,127
|
11,220
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,537
|
91,591
|
82,350
|
62,528
|
28,158
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,811
|
-10,168
|
-14,211
|
-22,951
|
9,822
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-121,011
|
-21,859
|
110,413
|
31,983
|
-12,966
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
108,308
|
-34,781
|
-106,079
|
-69,011
|
-6,942
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
710
|
-1,500
|
778
|
1,281
|
3,030
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,593
|
-12,573
|
-11,119
|
-11,875
|
-11,721
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,679
|
-1,664
|
-7,186
|
-4,921
|
-2,802
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
-5
|
-5
|
-5
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,080
|
9,041
|
54,942
|
-12,970
|
6,573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,811
|
-8,873
|
-12,148
|
-6,879
|
-4,660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
111
|
0
|
0
|
436
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
728
|
6
|
96
|
11
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,072
|
-8,867
|
-12,053
|
-6,432
|
-4,650
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
441,917
|
394,218
|
373,502
|
356,413
|
339,847
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-442,186
|
-411,064
|
-413,027
|
-328,794
|
-355,520
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-597
|
-735
|
-980
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-866
|
-17,580
|
-40,506
|
27,620
|
-15,674
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23,142
|
-17,406
|
2,384
|
8,217
|
-13,751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,325
|
39,599
|
22,193
|
24,577
|
32,794
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
133
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,599
|
22,193
|
24,577
|
32,794
|
19,043
|