TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
775,129
|
788,810
|
675,733
|
663,047
|
656,635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,599
|
22,193
|
24,577
|
32,794
|
19,043
|
1. Tiền
|
39,599
|
22,193
|
24,577
|
32,794
|
19,043
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150,307
|
156,939
|
147,645
|
161,983
|
162,966
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,771
|
59,051
|
52,224
|
65,009
|
57,183
|
2. Trả trước cho người bán
|
97,299
|
104,770
|
104,050
|
106,401
|
106,886
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
512
|
886
|
433
|
424
|
423
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,275
|
-7,767
|
-9,063
|
-9,851
|
-1,525
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
574,971
|
596,830
|
486,417
|
457,648
|
470,614
|
1. Hàng tồn kho
|
574,971
|
596,830
|
486,417
|
457,648
|
470,614
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,252
|
12,847
|
17,094
|
10,622
|
4,012
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
789
|
1,279
|
1,760
|
2,579
|
633
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,839
|
10,874
|
15,334
|
8,043
|
3,379
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
624
|
695
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
330,163
|
286,174
|
251,019
|
216,358
|
203,938
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
122
|
122
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
122
|
122
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
305,515
|
265,306
|
228,877
|
196,601
|
185,785
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
286,852
|
249,101
|
218,392
|
186,577
|
176,224
|
- Nguyên giá
|
754,579
|
768,051
|
792,491
|
801,200
|
806,275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467,727
|
-518,950
|
-574,099
|
-614,623
|
-630,051
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7,300
|
5,257
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14,964
|
14,964
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,664
|
-9,707
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,363
|
10,948
|
10,486
|
10,024
|
9,561
|
- Nguyên giá
|
17,502
|
17,547
|
17,547
|
17,547
|
17,547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,139
|
-6,599
|
-7,061
|
-7,523
|
-7,985
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,453
|
12,775
|
12,372
|
11,817
|
12,560
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,453
|
12,775
|
12,372
|
11,817
|
12,560
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,105,292
|
1,074,983
|
926,752
|
879,404
|
860,574
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
505,366
|
457,038
|
293,803
|
238,362
|
213,694
|
I. Nợ ngắn hạn
|
497,074
|
450,149
|
288,807
|
234,276
|
211,666
|
1. Vay và nợ ngắn
|
204,163
|
187,724
|
151,072
|
179,588
|
165,971
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
43,274
|
41,095
|
24,388
|
19,873
|
19,881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,052
|
967
|
2,448
|
3,602
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,937
|
5,540
|
4,113
|
2,744
|
2,967
|
6. Phải trả người lao động
|
2,771
|
2,701
|
4,595
|
3,205
|
4,167
|
7. Chi phí phải trả
|
974
|
1,074
|
1,342
|
1,777
|
733
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
234,326
|
203,457
|
91,457
|
12,414
|
5,887
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,292
|
6,889
|
4,996
|
4,086
|
2,028
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,292
|
6,889
|
4,996
|
4,086
|
2,028
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
599,927
|
617,945
|
632,949
|
641,043
|
646,880
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
599,927
|
617,945
|
632,949
|
641,043
|
646,880
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,447
|
14,465
|
16,177
|
17,861
|
18,843
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,853
|
6,862
|
7,862
|
8,704
|
9,195
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,848
|
27,838
|
40,131
|
45,699
|
50,063
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,577
|
7,591
|
9,393
|
11,074
|
12,049
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,105,292
|
1,074,983
|
926,752
|
879,404
|
860,574
|