Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
416,327
|
494,513
|
598,975
|
493,981
|
411,624
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
416,327
|
494,513
|
598,962
|
493,981
|
411,624
|
Giá vốn hàng bán
|
359,768
|
418,864
|
527,097
|
430,605
|
355,467
|
Lợi nhuận gộp
|
56,559
|
75,649
|
71,865
|
63,376
|
56,157
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,314
|
2,474
|
4,794
|
4,389
|
6,032
|
Chi phí tài chính
|
20,067
|
15,206
|
13,850
|
15,055
|
13,882
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,455
|
14,412
|
11,259
|
13,127
|
11,875
|
Chi phí bán hàng
|
22,737
|
29,127
|
26,800
|
19,560
|
17,939
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,065
|
19,861
|
23,921
|
21,844
|
19,668
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,997
|
13,929
|
12,088
|
11,305
|
10,699
|
Thu nhập khác
|
6,115
|
11,583
|
13,196
|
36
|
718
|
Chi phí khác
|
2,533
|
1,982
|
3,123
|
2,854
|
2,081
|
Lợi nhuận khác
|
3,582
|
9,601
|
10,073
|
-2,818
|
-1,363
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,585
|
23,530
|
22,161
|
8,487
|
9,336
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,274
|
5,257
|
5,201
|
2,060
|
2,027
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,274
|
5,257
|
5,201
|
2,060
|
2,027
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
311
|
18,273
|
16,960
|
6,427
|
7,309
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
311
|
18,273
|
16,960
|
6,427
|
7,309
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|