単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82,278 86,068 84,630 88,718 84,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,360 29,819 15,013 34,623 41,517
1. Tiền 16,360 8,536 15,013 4,623 10,017
2. Các khoản tương đương tiền 0 21,283 0 30,000 31,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,283 0 21,208 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,018 48,944 40,641 48,534 37,412
1. Phải thu khách hàng 39,710 39,806 36,777 38,527 37,206
2. Trả trước cho người bán 1,113 1,403 5,004 6,255 8,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 195 7,734 60 4,952 427
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,200 -1,200 -9,003
IV. Tổng hàng tồn kho 7,600 7,060 7,244 5,069 3,613
1. Hàng tồn kho 7,600 7,060 7,244 5,069 3,613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17 246 524 491 1,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 14 12 12 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 232 512 479 1,967
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39,766 38,570 37,580 36,680 53,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,805 34,743 33,841 32,942 32,394
1. Tài sản cố định hữu hình 35,805 34,743 33,841 32,942 32,394
- Nguyên giá 83,423 83,423 83,423 83,423 83,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,618 -48,681 -49,582 -50,481 -51,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,683 3,550 3,460 3,460 3,440
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,683 3,550 3,460 3,460 3,440
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122,044 124,639 122,210 125,398 137,805
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,135 4,720 2,288 4,891 25,581
I. Nợ ngắn hạn 3,135 4,720 2,288 4,891 25,356
1. Vay và nợ ngắn 648 1,133 486 3,175 22,157
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 724 955 241 306 231
4. Người mua trả tiền trước 59 1,331 100 367 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111 85 3 3 3
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 18 17 0 35 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30 113 4 118 94
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 225
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 225
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118,909 119,919 119,921 120,507 112,225
I. Vốn chủ sở hữu 118,909 119,919 119,921 120,507 112,225
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 200 100 100 100 100
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,291 -181 -179 407 -7,875
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122,044 124,639 122,210 125,398 137,805