Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,054
|
13,602
|
12,362
|
11,554
|
8,064
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,054
|
13,602
|
12,362
|
11,554
|
8,064
|
Giá vốn hàng bán
|
10,019
|
11,443
|
9,993
|
9,856
|
7,755
|
Lợi nhuận gộp
|
1,034
|
2,159
|
2,369
|
1,699
|
309
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
968
|
86
|
951
|
85
|
620
|
Chi phí tài chính
|
278
|
10
|
9
|
10
|
63
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
9
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
199
|
259
|
194
|
169
|
159
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,135
|
865
|
1,980
|
1,315
|
8,908
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
390
|
1,111
|
1,136
|
290
|
-8,201
|
Thu nhập khác
|
7,000
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
8,651
|
34
|
1
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,651
|
-34
|
-1
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,261
|
1,077
|
1,135
|
290
|
-8,201
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
34
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,295
|
1,077
|
1,135
|
290
|
-8,201
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,295
|
1,077
|
1,135
|
290
|
-8,201
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|