単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,054 13,602 12,362 11,554 8,064
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 11,054 13,602 12,362 11,554 8,064
Giá vốn hàng bán 10,019 11,443 9,993 9,856 7,755
Lợi nhuận gộp 1,034 2,159 2,369 1,699 309
Doanh thu hoạt động tài chính 968 86 951 85 620
Chi phí tài chính 278 10 9 10 63
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 9
Chi phí bán hàng 199 259 194 169 159
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,135 865 1,980 1,315 8,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 390 1,111 1,136 290 -8,201
Thu nhập khác 7,000
Chi phí khác 8,651 34 1
Lợi nhuận khác -1,651 -34 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,261 1,077 1,135 290 -8,201
Chi phí thuế TNDN hiện hành 34
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 34 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,295 1,077 1,135 290 -8,201
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,295 1,077 1,135 290 -8,201
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)