単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,540 9,374 11,054 13,602 12,362
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 6,540 9,374 11,054 13,602 12,362
Giá vốn hàng bán 6,411 8,717 10,019 11,443 9,993
Lợi nhuận gộp 129 657 1,034 2,159 2,369
Doanh thu hoạt động tài chính 739 226 968 86 951
Chi phí tài chính 133 325 278 10 9
Trong đó: Chi phí lãi vay 132 0 0 9
Chi phí bán hàng 74 66 199 259 194
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,039 1,271 1,135 865 1,980
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -378 -779 390 1,111 1,136
Thu nhập khác 1,581 4 7,000
Chi phí khác 133 0 8,651 34 1
Lợi nhuận khác 1,448 4 -1,651 -34 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,070 -775 -1,261 1,077 1,135
Chi phí thuế TNDN hiện hành 56 0 34
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 56 0 34
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,014 -775 -1,295 1,077 1,135
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,014 -775 -1,295 1,077 1,135
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)