Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,540
|
9,374
|
11,054
|
13,602
|
12,362
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
6,540
|
9,374
|
11,054
|
13,602
|
12,362
|
Giá vốn hàng bán
|
6,411
|
8,717
|
10,019
|
11,443
|
9,993
|
Lợi nhuận gộp
|
129
|
657
|
1,034
|
2,159
|
2,369
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
739
|
226
|
968
|
86
|
951
|
Chi phí tài chính
|
133
|
325
|
278
|
10
|
9
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
132
|
0
|
0
|
|
9
|
Chi phí bán hàng
|
74
|
66
|
199
|
259
|
194
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,039
|
1,271
|
1,135
|
865
|
1,980
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-378
|
-779
|
390
|
1,111
|
1,136
|
Thu nhập khác
|
1,581
|
4
|
7,000
|
|
|
Chi phí khác
|
133
|
0
|
8,651
|
34
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
1,448
|
4
|
-1,651
|
-34
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,070
|
-775
|
-1,261
|
1,077
|
1,135
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
56
|
0
|
34
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
56
|
0
|
34
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,014
|
-775
|
-1,295
|
1,077
|
1,135
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,014
|
-775
|
-1,295
|
1,077
|
1,135
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|