TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41,007
|
53,680
|
60,087
|
81,245
|
84,962
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,417
|
2,261
|
10,150
|
17,506
|
15,013
|
1. Tiền
|
6,217
|
2,261
|
5,647
|
17,506
|
15,013
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,200
|
0
|
4,502
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13,000
|
21,208
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,248
|
42,683
|
42,605
|
43,461
|
41,387
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,642
|
41,130
|
33,299
|
35,860
|
37,522
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,604
|
1,428
|
9,186
|
6,800
|
5,004
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
63
|
186
|
119
|
801
|
60
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61
|
-61
|
0
|
0
|
-1,200
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,725
|
5,805
|
7,164
|
7,244
|
6,831
|
1. Hàng tồn kho
|
4,795
|
5,815
|
7,164
|
7,244
|
6,831
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-70
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
617
|
2,930
|
169
|
33
|
524
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38
|
290
|
58
|
33
|
12
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
488
|
2,641
|
111
|
0
|
512
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
91
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62,954
|
78,617
|
72,408
|
50,732
|
37,580
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
18,003
|
9,003
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
18,003
|
9,003
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50,461
|
53,477
|
53,562
|
41,424
|
33,841
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,461
|
53,477
|
53,562
|
41,424
|
33,841
|
- Nguyên giá
|
96,425
|
100,770
|
106,464
|
89,839
|
83,423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,964
|
-47,294
|
-52,903
|
-48,415
|
-49,582
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,354
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,354
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,140
|
4,058
|
4,030
|
3,494
|
3,460
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,140
|
4,058
|
4,030
|
3,494
|
3,460
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
103,961
|
132,297
|
132,495
|
131,977
|
122,542
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,514
|
11,677
|
11,720
|
11,047
|
2,325
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,514
|
11,677
|
11,720
|
11,047
|
2,325
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
6,584
|
7,875
|
486
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
298
|
6,253
|
1,422
|
389
|
241
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44
|
43
|
0
|
90
|
100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5
|
2,801
|
100
|
41
|
3
|
6. Phải trả người lao động
|
110
|
448
|
682
|
160
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
4
|
0
|
0
|
40
|
37
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
48
|
66
|
0
|
4
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101,447
|
120,620
|
120,776
|
120,930
|
120,216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101,447
|
120,620
|
120,776
|
120,930
|
120,216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
100
|
100
|
100
|
100
|
200
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18,653
|
520
|
676
|
830
|
16
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
103,961
|
132,297
|
132,495
|
131,977
|
122,542
|