Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,284
|
68,874
|
102,955
|
53,164
|
46,392
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
12,284
|
68,874
|
102,955
|
53,164
|
46,392
|
Giá vốn hàng bán
|
11,200
|
61,199
|
95,310
|
49,428
|
40,223
|
Lợi nhuận gộp
|
1,084
|
7,675
|
7,645
|
3,736
|
6,169
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
622
|
21,714
|
257
|
1,065
|
2,086
|
Chi phí tài chính
|
0
|
427
|
251
|
690
|
373
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
245
|
428
|
122
|
Chi phí bán hàng
|
978
|
3,343
|
2,992
|
889
|
724
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,196
|
3,858
|
4,433
|
4,771
|
5,251
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,468
|
21,762
|
226
|
-1,550
|
1,907
|
Thu nhập khác
|
0
|
45
|
112
|
1,906
|
4
|
Chi phí khác
|
3,381
|
7
|
103
|
140
|
1,687
|
Lợi nhuận khác
|
-3,381
|
38
|
9
|
1,765
|
-1,683
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,849
|
21,801
|
235
|
215
|
224
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2,669
|
47
|
56
|
34
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
2,669
|
47
|
56
|
34
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,849
|
19,132
|
188
|
159
|
191
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,849
|
19,132
|
188
|
159
|
191
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|