単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 10,705 21,542 -2,452 -8,145 33,440
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -10,753 -13,900 2,943 2,997 -43,403
3. Tiền chi trả cho người lao động 1,707 -814 -510 964 -3,570
4. Tiền chi trả lãi vay -152 -325 288 104 -123
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -13 -172 172 -172
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -56 25 402 -876 29,707
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -454 -603 402 -7,118 -6,434
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 982 5,925 901 -11,903 9,445
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,081 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,500 -2,160 7,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,707 -5,000 3,000 -1,717 -14,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,500 3,000 -3,000 2,000 10,315
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 186 77 -76 -274 78
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16,560 -1,923 -76 -2,151 3,393
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,082 -6,368 3,259
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,888 -3,595 -2,784 13,819 -10,871
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,806 -3,595 -2,784 7,451 -7,613
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13,737 406 -1,958 -6,604 5,225
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,450 17,506 17,913 16,360 9,682
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 319 75 -75 105
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17,506 17,913 16,029 9,682 15,013