I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
-2,452
|
-8,145
|
33,440
|
16,095
|
13,043
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
2,943
|
2,997
|
-43,403
|
-11,443
|
-9,352
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-510
|
964
|
-3,570
|
-863
|
-1,023
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
288
|
104
|
-123
|
-6
|
-60
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-172
|
172
|
-172
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
402
|
-876
|
29,707
|
|
21
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
402
|
-7,118
|
-6,434
|
-4,973
|
4,264
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
901
|
-11,903
|
9,445
|
-1,189
|
6,893
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2,160
|
7,000
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,000
|
-1,717
|
-14,000
|
-15,000
|
-1,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3,000
|
2,000
|
10,315
|
6,208
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-76
|
-274
|
78
|
78
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-76
|
-2,151
|
3,393
|
-8,715
|
-1,499
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
-6,368
|
3,259
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,784
|
13,819
|
-10,871
|
-486
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,784
|
7,451
|
-7,613
|
-486
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,958
|
-6,604
|
5,225
|
-10,390
|
5,394
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,913
|
16,360
|
9,682
|
15,013
|
4,623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
75
|
-75
|
105
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,029
|
9,682
|
15,013
|
4,623
|
10,017
|