単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 279,685 298,329 342,254 374,985 361,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,318 2,944 68,166 32,114 10,836
1. Tiền 1,318 2,944 68,166 32,114 10,836
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000 18,000 18,000 18,000 18,756
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,579 155,308 169,582 90,456 79,555
1. Phải thu khách hàng 82,520 117,585 137,419 63,354 40,256
2. Trả trước cho người bán 26,277 36,497 30,362 25,839 37,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,290 1,734 2,309 1,771 2,109
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,648 -3,648 -3,648 -3,648 -3,673
IV. Tổng hàng tồn kho 150,722 120,376 86,386 234,312 252,298
1. Hàng tồn kho 152,495 122,150 88,160 236,085 253,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,773 -1,773 -1,773 -1,773 -1,528
V. Tài sản ngắn hạn khác 66 1,701 119 103 477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66 1,701 119 103 477
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203,387 202,932 206,398 194,713 194,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 179,522 175,713 194,957 186,248 184,601
1. Tài sản cố định hữu hình 178,271 174,464 193,709 185,004 183,357
- Nguyên giá 385,810 386,160 409,806 409,935 407,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,540 -211,696 -216,096 -224,931 -224,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,251 1,249 1,247 1,244 1,244
- Nguyên giá 1,959 1,959 1,959 1,959 1,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -708 -710 -711 -715 -715
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,696 2,828 3,319 2,766 4,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,696 2,828 3,319 2,766 4,467
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 483,073 501,260 548,652 569,698 556,788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 255,265 269,965 302,533 312,444 300,932
I. Nợ ngắn hạn 227,437 244,637 279,705 292,116 286,104
1. Vay và nợ ngắn 204,751 213,531 227,105 226,560 231,494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,546 12,705 33,156 43,483 33,074
4. Người mua trả tiền trước 712 712 1,557 1,041 655
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,567 4,711 2,213 510 4,332
6. Phải trả người lao động 1,128 1,576 2,002 2,089 1,190
7. Chi phí phải trả 530 1,408 4,161 8,603 3,060
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 525 462 351 811 554
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,820 8,000 8,000 8,000 10,859
II. Nợ dài hạn 27,828 25,328 22,828 20,328 14,828
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 27,828 25,328 22,828 20,328 14,828
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 227,808 231,295 246,119 257,254 255,857
I. Vốn chủ sở hữu 227,808 231,295 246,119 257,254 255,856
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,700 50,700 50,700 50,700 50,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,610 2,610 2,610 2,610 2,610
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,674 18,674 18,674 18,674 18,674
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,901 8,901 8,901 8,903 8,903
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,923 150,410 165,234 176,367 174,969
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 524 1,323 1,077 1,020 886
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 483,073 501,260 548,652 569,698 556,788