単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,075 118,828 64,162 100,937 59,498
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 57,075 118,828 64,162 100,937 59,498
Giá vốn hàng bán 46,624 97,597 43,908 83,957 51,166
Lợi nhuận gộp 10,450 21,232 20,254 16,981 8,332
Doanh thu hoạt động tài chính 4 1,152 1,167 602 211
Chi phí tài chính 4,784 4,899 4,433 4,469 4,493
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,784 4,899 4,433 4,442 4,493
Chi phí bán hàng 314 184 1,372 6,277 130
Chi phí quản lý doanh nghiệp 580 1,450 3,642 2,621 434
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,777 15,850 11,974 4,215 3,486
Thu nhập khác 62 124 3 0
Chi phí khác 229 842 692 417 946
Lợi nhuận khác -229 -780 -568 -414 -946
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,547 15,070 11,406 3,801 2,540
Chi phí thuế TNDN hiện hành 81 246 273 129 48
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 81 246 273 129 48
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,467 14,824 11,133 3,673 2,492
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,467 14,824 11,133 3,673 2,492
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)