単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,308 86,065 119,186 57,075 118,828
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 58,308 86,065 119,186 57,075 118,828
Giá vốn hàng bán 48,205 64,383 88,967 46,624 97,597
Lợi nhuận gộp 10,103 21,681 30,219 10,450 21,232
Doanh thu hoạt động tài chính 1,119 1,193 312 4 1,152
Chi phí tài chính 9,325 6,409 4,867 4,784 4,899
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,058 6,409 4,784 4,899
Chi phí bán hàng 72 214 2,478 314 184
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,993 3,795 2,624 580 1,450
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -168 12,457 20,562 4,777 15,850
Thu nhập khác 0 124 5 62
Chi phí khác 474 1,256 281 229 842
Lợi nhuận khác -474 -1,132 -276 -229 -780
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -641 11,325 20,286 4,547 15,070
Chi phí thuế TNDN hiện hành 236 277 -16 81 246
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 236 277 -16 81 246
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -878 11,049 20,302 4,467 14,824
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -878 11,049 20,302 4,467 14,824
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)