単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 119,186 57,075 118,828 64,162 100,937
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 119,186 57,075 118,828 64,162 100,937
Giá vốn hàng bán 88,967 46,624 97,597 43,908 83,957
Lợi nhuận gộp 30,219 10,450 21,232 20,254 16,981
Doanh thu hoạt động tài chính 312 4 1,152 1,167 602
Chi phí tài chính 4,867 4,784 4,899 4,433 4,469
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,784 4,899 4,433 4,442
Chi phí bán hàng 2,478 314 184 1,372 6,277
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,624 580 1,450 3,642 2,621
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,562 4,777 15,850 11,974 4,215
Thu nhập khác 5 62 124 3
Chi phí khác 281 229 842 692 417
Lợi nhuận khác -276 -229 -780 -568 -414
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,286 4,547 15,070 11,406 3,801
Chi phí thuế TNDN hiện hành -16 81 246 273 129
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -16 81 246 273 129
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,302 4,467 14,824 11,133 3,673
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,302 4,467 14,824 11,133 3,673
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)