|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,075
|
118,828
|
64,162
|
100,937
|
59,498
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
57,075
|
118,828
|
64,162
|
100,937
|
59,498
|
|
Giá vốn hàng bán
|
46,624
|
97,597
|
43,908
|
83,957
|
51,166
|
|
Lợi nhuận gộp
|
10,450
|
21,232
|
20,254
|
16,981
|
8,332
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
1,152
|
1,167
|
602
|
211
|
|
Chi phí tài chính
|
4,784
|
4,899
|
4,433
|
4,469
|
4,493
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,784
|
4,899
|
4,433
|
4,442
|
4,493
|
|
Chi phí bán hàng
|
314
|
184
|
1,372
|
6,277
|
130
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
580
|
1,450
|
3,642
|
2,621
|
434
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,777
|
15,850
|
11,974
|
4,215
|
3,486
|
|
Thu nhập khác
|
|
62
|
124
|
3
|
0
|
|
Chi phí khác
|
229
|
842
|
692
|
417
|
946
|
|
Lợi nhuận khác
|
-229
|
-780
|
-568
|
-414
|
-946
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,547
|
15,070
|
11,406
|
3,801
|
2,540
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
81
|
246
|
273
|
129
|
48
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
81
|
246
|
273
|
129
|
48
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,467
|
14,824
|
11,133
|
3,673
|
2,492
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,467
|
14,824
|
11,133
|
3,673
|
2,492
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|