Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,308
|
86,065
|
119,186
|
57,075
|
118,828
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
58,308
|
86,065
|
119,186
|
57,075
|
118,828
|
Giá vốn hàng bán
|
48,205
|
64,383
|
88,967
|
46,624
|
97,597
|
Lợi nhuận gộp
|
10,103
|
21,681
|
30,219
|
10,450
|
21,232
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,119
|
1,193
|
312
|
4
|
1,152
|
Chi phí tài chính
|
9,325
|
6,409
|
4,867
|
4,784
|
4,899
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,058
|
6,409
|
|
4,784
|
4,899
|
Chi phí bán hàng
|
72
|
214
|
2,478
|
314
|
184
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,993
|
3,795
|
2,624
|
580
|
1,450
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-168
|
12,457
|
20,562
|
4,777
|
15,850
|
Thu nhập khác
|
0
|
124
|
5
|
|
62
|
Chi phí khác
|
474
|
1,256
|
281
|
229
|
842
|
Lợi nhuận khác
|
-474
|
-1,132
|
-276
|
-229
|
-780
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-641
|
11,325
|
20,286
|
4,547
|
15,070
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
236
|
277
|
-16
|
81
|
246
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
236
|
277
|
-16
|
81
|
246
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-878
|
11,049
|
20,302
|
4,467
|
14,824
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-878
|
11,049
|
20,302
|
4,467
|
14,824
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|