|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
19,749
|
110,127
|
136,665
|
169,472
|
37,810
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,732
|
-19,793
|
-50,320
|
-297,706
|
-11,516
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,553
|
-6,563
|
-7,053
|
-8,845
|
-3,949
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,745
|
-4,132
|
-4,683
|
-5,173
|
-3,846
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-154
|
-197
|
0
|
-467
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,798
|
-1,588
|
1,042
|
-768
|
366
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,386
|
-4,530
|
-5,028
|
-15
|
-4,638
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,129
|
73,367
|
70,426
|
-143,034
|
13,759
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,450
|
-25,327
|
-108
|
21,922
|
-384
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
773
|
18
|
2,127
|
10
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,448
|
-24,554
|
-90
|
24,049
|
-374
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,445
|
40,876
|
35,941
|
215,250
|
3,932
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,500
|
-24,467
|
-142,329
|
-112,473
|
-23,829
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-5,070
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
945
|
16,409
|
-106,388
|
97,707
|
-19,897
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,626
|
65,222
|
-36,053
|
-21,277
|
-6,511
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,318
|
2,944
|
68,166
|
32,114
|
10,836
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,944
|
68,166
|
32,114
|
10,836
|
4,325
|