単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 19,749 110,127 136,665 169,472 37,810
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -6,732 -19,793 -50,320 -297,706 -11,516
3. Tiền chi trả cho người lao động -3,553 -6,563 -7,053 -8,845 -3,949
4. Tiền chi trả lãi vay -3,745 -4,132 -4,683 -5,173 -3,846
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -154 -197 0 -467
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,798 -1,588 1,042 -768 366
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3,386 -4,530 -5,028 -15 -4,638
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,129 73,367 70,426 -143,034 13,759
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,450 -25,327 -108 21,922 -384
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 773 18 2,127 10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,448 -24,554 -90 24,049 -374
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,445 40,876 35,941 215,250 3,932
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,500 -24,467 -142,329 -112,473 -23,829
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,070
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 945 16,409 -106,388 97,707 -19,897
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,626 65,222 -36,053 -21,277 -6,511
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,318 2,944 68,166 32,114 10,836
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,944 68,166 32,114 10,836 4,325