I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
347,469
|
195,039
|
283,482
|
479,441
|
434,541
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-177,228
|
-157,528
|
-213,986
|
-384,902
|
-342,031
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,184
|
-13,096
|
-16,530
|
-21,821
|
-25,786
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,591
|
-19,886
|
-20,155
|
-23,592
|
-9,413
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-405
|
-1,311
|
-2,849
|
-1,408
|
-576
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,252
|
9,129
|
15,903
|
5,929
|
-1,525
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,748
|
-13,162
|
-32,478
|
-37,769
|
-16,317
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
165,564
|
-815
|
13,387
|
15,878
|
38,894
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,271
|
-5,684
|
-3,442
|
-2,366
|
-46,657
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,873
|
|
|
|
109
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-18,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
508
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49
|
8
|
11,941
|
3,707
|
2,698
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,350
|
-5,676
|
8,498
|
1,849
|
-61,850
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83,549
|
78,589
|
220,943
|
294,638
|
254,562
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-244,166
|
-129,728
|
-219,697
|
-276,988
|
-234,998
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-160,617
|
8,148
|
1,246
|
17,649
|
19,564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,403
|
1,657
|
23,132
|
35,376
|
-3,393
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,727
|
11,395
|
13,052
|
36,183
|
71,559
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,325
|
13,052
|
36,183
|
71,559
|
68,166
|