単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 192,517 210,425 261,391 515,988 381,153
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 192,517 210,425 261,391 515,988 381,153
Giá vốn hàng bán 169,434 187,865 223,822 448,248 297,572
Lợi nhuận gộp 23,082 22,560 37,568 67,740 83,582
Doanh thu hoạt động tài chính 5,003 9,567 7,568 2,586 2,662
Chi phí tài chính 17,078 17,189 25,104 22,594 20,959
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,929 13,739 11,656 22,750 20,892
Chi phí bán hàng 544 1,019 739 1,899 3,191
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,097 5,704 6,817 7,924 8,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,367 8,216 12,477 37,909 53,646
Thu nhập khác 91 63 790 249 191
Chi phí khác 1,546 1,456 1,677 1,556 2,608
Lợi nhuận khác -1,455 -1,392 -887 -1,308 -2,417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,912 6,823 11,590 36,601 51,229
Chi phí thuế TNDN hiện hành 973 1,782 2,377 863 587
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 973 1,782 2,377 863 587
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,939 5,041 9,213 35,739 50,641
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,939 5,041 9,213 35,739 50,641
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)