単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34,005 41,172 44,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,403 20,547 12,099
1. Tiền 5,371 11,442 7,950
2. Các khoản tương đương tiền 4,032 9,105 4,149
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,227 19,091 26,254
1. Phải thu khách hàng 20,519 17,918 25,751
2. Trả trước cho người bán 0 500 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 709 673 503
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,361 1,520 6,145
1. Hàng tồn kho 3,361 1,520 6,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14 14 29
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 15
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 14 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51,553 46,903 55,870
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,043 46,245 54,388
1. Tài sản cố định hữu hình 48,033 46,120 54,281
- Nguyên giá 89,352 90,394 102,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,319 -44,274 -48,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9 126 107
- Nguyên giá 175 295 295
- Giá trị hao mòn lũy kế -165 -169 -188
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,030 527 1,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,030 527 1,482
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,558 88,075 100,397
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28,045 28,704 28,315
I. Nợ ngắn hạn 24,923 25,800 25,501
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,197 13,135 13,572
4. Người mua trả tiền trước 1,134 3,653 2,697
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,614 2,002 1,742
6. Phải trả người lao động 2,139 3,176 5,272
7. Chi phí phải trả 0 3,186 1,112
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,313 648 515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 562
II. Nợ dài hạn 3,123 2,904 2,814
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,123 2,904 2,814
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57,513 59,371 72,082
I. Vốn chủ sở hữu 57,513 59,371 72,082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38,000 38,000 38,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 8,896
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,961 15,814 18,157
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,551 5,557 7,029
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,526 0 29
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,558 88,075 100,397