TÀI SẢN
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34,005
|
41,172
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,403
|
20,547
|
1. Tiền
|
5,371
|
11,442
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,032
|
9,105
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,227
|
19,091
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,519
|
17,918
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
500
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
709
|
673
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,361
|
1,520
|
1. Hàng tồn kho
|
3,361
|
1,520
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14
|
14
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51,553
|
46,903
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,043
|
46,245
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48,033
|
46,120
|
- Nguyên giá
|
89,352
|
90,394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,319
|
-44,274
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9
|
126
|
- Nguyên giá
|
175
|
295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-165
|
-169
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,030
|
527
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,030
|
527
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
85,558
|
88,075
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,045
|
28,704
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,923
|
25,800
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,197
|
13,135
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,134
|
3,653
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,614
|
2,002
|
6. Phải trả người lao động
|
2,139
|
3,176
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
3,186
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,313
|
648
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,123
|
2,904
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,123
|
2,904
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
57,513
|
59,371
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57,513
|
59,371
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,000
|
38,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,961
|
15,814
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,551
|
5,557
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,526
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
85,558
|
88,075
|