Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,124
|
70,622
|
80,581
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
72,124
|
70,622
|
80,581
|
Giá vốn hàng bán
|
58,178
|
55,531
|
64,147
|
Lợi nhuận gộp
|
13,946
|
15,091
|
16,434
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
356
|
443
|
177
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,864
|
3,989
|
4,083
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,438
|
11,546
|
12,528
|
Thu nhập khác
|
151
|
31
|
0
|
Chi phí khác
|
18
|
0
|
44
|
Lợi nhuận khác
|
132
|
31
|
-44
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,570
|
11,577
|
12,484
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,318
|
2,315
|
2,506
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,318
|
2,315
|
2,506
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,252
|
9,262
|
9,979
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,252
|
9,262
|
9,979
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|