Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,462
|
11,433
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,462
|
11,433
|
Giá vốn hàng bán
|
7,952
|
8,650
|
Lợi nhuận gộp
|
2,510
|
2,783
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
49
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
888
|
1,072
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,640
|
1,760
|
Thu nhập khác
|
373
|
3
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
372
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,012
|
1,763
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
402
|
353
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
402
|
353
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,609
|
1,410
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,609
|
1,410
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|