単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,462 11,433
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 10,462 11,433
Giá vốn hàng bán 7,952 8,650
Lợi nhuận gộp 2,510 2,783
Doanh thu hoạt động tài chính 17 49
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 888 1,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,640 1,760
Thu nhập khác 373 3
Chi phí khác 1 0
Lợi nhuận khác 372 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,012 1,763
Chi phí thuế TNDN hiện hành 402 353
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 402 353
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,609 1,410
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,609 1,410
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)