TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41,172
|
37,464
|
44,527
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,547
|
8,010
|
12,099
|
1. Tiền
|
11,442
|
3,965
|
7,950
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,105
|
4,045
|
4,149
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,091
|
19,373
|
26,254
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,918
|
17,254
|
25,751
|
2. Trả trước cho người bán
|
500
|
17
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
673
|
2,103
|
503
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,520
|
9,832
|
6,145
|
1. Hàng tồn kho
|
1,520
|
9,832
|
6,145
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14
|
249
|
29
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
15
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
249
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,903
|
56,625
|
55,870
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,245
|
55,660
|
54,388
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,120
|
55,544
|
54,281
|
- Nguyên giá
|
90,394
|
101,912
|
102,723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,274
|
-46,368
|
-48,442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
126
|
116
|
107
|
- Nguyên giá
|
295
|
295
|
295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-169
|
-179
|
-188
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
527
|
812
|
1,482
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
527
|
812
|
1,482
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
88,075
|
94,089
|
100,397
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,704
|
28,963
|
28,315
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,800
|
26,060
|
25,501
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,135
|
13,111
|
13,572
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,653
|
6,738
|
2,697
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,002
|
947
|
1,742
|
6. Phải trả người lao động
|
3,176
|
3,260
|
5,272
|
7. Chi phí phải trả
|
3,186
|
1,091
|
1,112
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
648
|
913
|
515
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
562
|
II. Nợ dài hạn
|
2,904
|
2,903
|
2,814
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
2,903
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,904
|
0
|
2,814
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59,371
|
65,125
|
72,082
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59,371
|
65,125
|
72,082
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
8,896
|
8,896
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,814
|
16,417
|
18,157
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,557
|
1,812
|
7,029
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
29
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
88,075
|
94,089
|
100,397
|