Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174,933
|
170,595
|
166,782
|
110,690
|
340,972
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
175
|
207
|
667
|
91
|
16
|
Doanh thu thuần
|
174,758
|
170,388
|
166,115
|
110,598
|
340,957
|
Giá vốn hàng bán
|
155,762
|
164,250
|
159,136
|
104,578
|
282,517
|
Lợi nhuận gộp
|
18,996
|
6,138
|
6,979
|
6,021
|
58,440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
330
|
692
|
113
|
392
|
496
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
225
|
29
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
225
|
29
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,395
|
10,558
|
8,678
|
8,164
|
7,662
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,932
|
-3,728
|
-1,811
|
-1,779
|
51,274
|
Thu nhập khác
|
421
|
4,917
|
3,844
|
3,191
|
2,715
|
Chi phí khác
|
176
|
804
|
1,453
|
17
|
464
|
Lợi nhuận khác
|
245
|
4,112
|
2,391
|
3,174
|
2,251
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,176
|
384
|
580
|
1,395
|
53,525
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,445
|
1,536
|
407
|
284
|
11,203
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
97
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,445
|
1,536
|
407
|
284
|
11,300
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,732
|
-1,151
|
174
|
1,111
|
42,225
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,732
|
-1,151
|
174
|
1,111
|
42,224
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|