Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,568
|
79,128
|
172,600
|
40,331
|
52,425
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
70,552
|
79,128
|
172,600
|
40,331
|
52,425
|
Giá vốn hàng bán
|
66,001
|
74,177
|
125,654
|
40,178
|
45,789
|
Lợi nhuận gộp
|
4,551
|
4,950
|
46,946
|
153
|
6,636
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
124
|
119
|
650
|
1
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,059
|
2,150
|
2,192
|
1,156
|
1,615
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,538
|
2,924
|
44,873
|
-353
|
5,022
|
Thu nhập khác
|
|
670
|
2,702
|
375
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
408
|
54
|
4
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
262
|
2,648
|
371
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,537
|
3,186
|
47,521
|
18
|
5,022
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
508
|
1,013
|
9,514
|
4
|
1,004
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
508
|
1,013
|
9,514
|
4
|
1,004
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,030
|
2,174
|
38,007
|
14
|
4,017
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,030
|
2,174
|
38,007
|
14
|
4,017
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|