単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,568 79,128 172,600 40,331 52,425
Các khoản giảm trừ doanh thu 16 0 0
Doanh thu thuần 70,552 79,128 172,600 40,331 52,425
Giá vốn hàng bán 66,001 74,177 125,654 40,178 45,789
Lợi nhuận gộp 4,551 4,950 46,946 153 6,636
Doanh thu hoạt động tài chính 46 124 119 650 1
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,059 2,150 2,192 1,156 1,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,538 2,924 44,873 -353 5,022
Thu nhập khác 670 2,702 375 0
Chi phí khác 1 408 54 4
Lợi nhuận khác -1 262 2,648 371 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,537 3,186 47,521 18 5,022
Chi phí thuế TNDN hiện hành 508 1,013 9,514 4 1,004
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 508 1,013 9,514 4 1,004
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,030 2,174 38,007 14 4,017
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,030 2,174 38,007 14 4,017
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)