I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
263
|
465
|
2,537
|
3,186
|
47,706
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,733
|
1,049
|
1,861
|
-20,875
|
-34,889
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,492
|
1,407
|
1,407
|
-12,653
|
-23,006
|
- Các khoản dự phòng
|
329
|
-155
|
500
|
-70
|
-3,390
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-101
|
-203
|
-46
|
-8,151
|
-8,493
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,996
|
1,514
|
4,398
|
-17,688
|
12,817
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,656
|
-7,647
|
4,309
|
-1,080
|
6,502
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,365
|
-18,665
|
9,957
|
8,874
|
-10,623
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39,499
|
-10,216
|
-21,967
|
-8,714
|
2,071
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
45
|
45
|
45
|
45
|
7,182
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
0
|
6
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
-4
|
-9
|
-9
|
8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,818
|
-34,973
|
-3,266
|
-18,572
|
17,964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-775
|
0
|
|
20,256
|
65,874
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
8,027
|
8,127
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
-18,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
101
|
203
|
46
|
124
|
366
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-674
|
203
|
46
|
10,407
|
74,367
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
60
|
-560
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
460
|
460
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
-500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,200
|
-4,970
|
|
500
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,200
|
-4,970
|
|
520
|
-100
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43,944
|
-39,740
|
-3,220
|
-7,645
|
92,231
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,394
|
51,338
|
11,598
|
8,378
|
1,444
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51,338
|
11,598
|
8,378
|
733
|
93,675
|