単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 791,851 686,567 681,834 675,947 692,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,380 974 1,326 4,997 2,873
1. Tiền 1,380 974 1,326 4,997 2,873
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 740,375 622,620 610,271 586,327 579,935
1. Phải thu khách hàng 190,263 205,837 204,759 245,291 188,388
2. Trả trước cho người bán 390,720 282,981 303,300 249,729 294,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 73,672 55,005 52,310 38,959 42,503
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,859 -6,293 -6,293 -6,293 -6,231
IV. Tổng hàng tồn kho 36,578 49,361 56,001 65,143 84,613
1. Hàng tồn kho 36,578 49,361 56,001 65,143 84,613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,519 13,612 14,236 19,480 24,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1,000 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,994 11,161 12,744 18,138 23,515
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,525 1,450 1,491 1,342 1,415
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 171,235 170,469 170,577 168,059 165,218
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,549 11,082 9,392 11,499 8,404
1. Tài sản cố định hữu hình 12,304 9,670 7,980 10,086 6,992
- Nguyên giá 51,680 48,649 47,714 50,496 46,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,376 -38,979 -39,735 -40,410 -39,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31,245 1,413 1,413 1,413 1,413
- Nguyên giá 35,829 1,539 1,539 1,539 1,539
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,584 -127 -127 -127 -127
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 70,590 70,590 70,624 70,604
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 70,590 70,590 70,624 70,604
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,538 218 2,017 1,017 205
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,538 51 1,042 42 38
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 167 167 167 167
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 808 808 0
VI. Lợi thế thương mại 21,668 18,087 18,087 14,428 10,769
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 963,086 857,036 852,412 844,006 857,569
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 571,215 527,038 530,211 528,999 553,588
I. Nợ ngắn hạn 567,922 524,956 528,468 526,242 552,698
1. Vay và nợ ngắn 392,839 335,184 319,593 321,678 315,393
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 141,324 148,377 150,225 151,051 145,536
4. Người mua trả tiền trước 16,370 10,988 18,327 17,182 44,271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,659 5,770 5,090 4,987 5,634
6. Phải trả người lao động 366 352 353 354 309
7. Chi phí phải trả 8,506 20,823 21,461 25,677 17,336
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,848 3,424 13,399 5,303 24,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,293 2,081 1,743 2,757 891
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,293 1,952 1,614 2,628 768
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 129 129 129 123
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 391,870 329,998 322,200 315,007 303,980
I. Vốn chủ sở hữu 391,870 329,998 322,200 315,007 303,980
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 261,000 261,000 261,000 261,000 261,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,184 1,184 1,184 1,184 1,184
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,359 2,251 -1,682 -7,237 -14,035
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 10 10 10 10
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 110,327 65,563 61,699 60,060 55,831
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 963,086 857,036 852,412 844,006 857,569