TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
681,763
|
791,851
|
686,567
|
681,834
|
675,947
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,002
|
1,380
|
974
|
1,326
|
4,997
|
1. Tiền
|
1,002
|
1,380
|
974
|
1,326
|
4,997
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
634,802
|
740,375
|
622,620
|
610,271
|
586,327
|
1. Phải thu khách hàng
|
202,136
|
190,263
|
205,837
|
204,759
|
245,291
|
2. Trả trước cho người bán
|
295,078
|
390,720
|
282,981
|
303,300
|
249,729
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
94,313
|
73,672
|
55,005
|
52,310
|
38,959
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,293
|
-6,859
|
-6,293
|
-6,293
|
-6,293
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38,524
|
36,578
|
49,361
|
56,001
|
65,143
|
1. Hàng tồn kho
|
38,524
|
36,578
|
49,361
|
56,001
|
65,143
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,435
|
13,519
|
13,612
|
14,236
|
19,480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,000
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,746
|
11,994
|
11,161
|
12,744
|
18,138
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,689
|
1,525
|
1,450
|
1,491
|
1,342
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
347,210
|
171,235
|
170,469
|
170,577
|
168,059
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,217
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
17,217
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44,784
|
43,549
|
11,082
|
9,392
|
11,499
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,539
|
12,304
|
9,670
|
7,980
|
10,086
|
- Nguyên giá
|
57,588
|
51,680
|
48,649
|
47,714
|
50,496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,048
|
-39,376
|
-38,979
|
-39,735
|
-40,410
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31,245
|
31,245
|
1,413
|
1,413
|
1,413
|
- Nguyên giá
|
35,829
|
35,829
|
1,539
|
1,539
|
1,539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,584
|
-4,584
|
-127
|
-127
|
-127
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58,839
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
58,839
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
70,590
|
70,590
|
70,624
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
70,590
|
70,590
|
70,624
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,931
|
11,538
|
218
|
2,017
|
1,017
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,931
|
11,538
|
51
|
1,042
|
42
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
167
|
167
|
167
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
808
|
808
|
VI. Lợi thế thương mại
|
21,668
|
21,668
|
18,087
|
18,087
|
14,428
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,028,973
|
963,086
|
857,036
|
852,412
|
844,006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
631,164
|
571,215
|
527,038
|
530,211
|
528,999
|
I. Nợ ngắn hạn
|
629,861
|
567,922
|
524,956
|
528,468
|
526,242
|
1. Vay và nợ ngắn
|
398,031
|
392,839
|
335,184
|
319,593
|
321,678
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
196,603
|
141,324
|
148,377
|
150,225
|
151,051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,517
|
16,370
|
10,988
|
18,327
|
17,182
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,036
|
5,659
|
5,770
|
5,090
|
4,987
|
6. Phải trả người lao động
|
334
|
366
|
352
|
353
|
354
|
7. Chi phí phải trả
|
7,576
|
8,506
|
20,823
|
21,461
|
25,677
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,755
|
2,848
|
3,424
|
13,399
|
5,303
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,303
|
3,293
|
2,081
|
1,743
|
2,757
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,303
|
3,293
|
1,952
|
1,614
|
2,628
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
129
|
129
|
129
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
397,809
|
391,870
|
329,998
|
322,200
|
315,007
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
397,809
|
391,870
|
329,998
|
322,200
|
315,007
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
261,000
|
261,000
|
261,000
|
261,000
|
261,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,628
|
19,359
|
2,251
|
-1,682
|
-7,237
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
112,997
|
110,327
|
65,563
|
61,699
|
60,060
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,028,973
|
963,086
|
857,036
|
852,412
|
844,006
|