単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,035 13,487 17,957 23,210 72,108
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 29,035 13,487 17,957 23,210 72,108
Giá vốn hàng bán 25,316 12,034 16,182 20,565 63,824
Lợi nhuận gộp 3,719 1,453 1,775 2,645 8,285
Doanh thu hoạt động tài chính 14,405 1,666 1,728 0 1,543
Chi phí tài chính 21,097 5,424 3,656 7,858 11,345
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,097 5,424 3,656 7,858 11,345
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,181 1,394 5,697 1,567 5,454
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,153 -3,700 -5,850 -6,779 -6,971
Thu nhập khác 0 0 91 1,161 1
Chi phí khác 37 0 285 1,008 137
Lợi nhuận khác -37 0 -194 153 -136
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,190 -3,700 -6,044 -6,626 -7,107
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,190 -3,700 -6,044 -6,626 -7,107
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,054 -1,271 -1 -2,563 -1,636
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,136 -2,429 -6,044 -4,063 -5,471
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)