Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,487
|
17,957
|
23,210
|
72,108
|
52,538
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
13,487
|
17,957
|
23,210
|
72,108
|
52,538
|
Giá vốn hàng bán
|
12,034
|
16,182
|
20,565
|
63,824
|
48,939
|
Lợi nhuận gộp
|
1,453
|
1,775
|
2,645
|
8,285
|
3,599
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,666
|
1,728
|
0
|
1,543
|
1,701
|
Chi phí tài chính
|
5,424
|
3,656
|
7,858
|
11,345
|
7,774
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,424
|
3,656
|
7,858
|
11,345
|
7,773
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,394
|
5,697
|
1,567
|
5,454
|
5,549
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,700
|
-5,850
|
-6,779
|
-6,971
|
-8,025
|
Thu nhập khác
|
0
|
91
|
1,161
|
1
|
6
|
Chi phí khác
|
0
|
285
|
1,008
|
137
|
155
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-194
|
153
|
-136
|
-149
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
-3
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,700
|
-6,044
|
-6,626
|
-7,107
|
-8,174
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,700
|
-6,044
|
-6,626
|
-7,107
|
-8,174
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,271
|
-1
|
-2,563
|
-1,636
|
-1,828
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,429
|
-6,044
|
-4,063
|
-5,471
|
-6,345
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|