Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
553,132
|
534,874
|
184,674
|
135,490
|
126,653
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
553,132
|
534,874
|
184,674
|
135,490
|
126,653
|
Giá vốn hàng bán
|
522,242
|
500,656
|
155,334
|
121,235
|
112,733
|
Lợi nhuận gộp
|
30,890
|
34,218
|
29,340
|
14,255
|
13,920
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
18,063
|
9,801
|
20,765
|
5,700
|
Chi phí tài chính
|
7,482
|
25,859
|
29,027
|
53,706
|
52,910
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,412
|
25,491
|
29,027
|
53,160
|
34,359
|
Chi phí bán hàng
|
104
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,925
|
18,719
|
17,794
|
20,813
|
14,552
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,395
|
6,391
|
-7,679
|
-39,499
|
-47,847
|
Thu nhập khác
|
3,897
|
10
|
884
|
5
|
1,253
|
Chi phí khác
|
3,962
|
674
|
258
|
511
|
1,574
|
Lợi nhuận khác
|
-66
|
-664
|
627
|
-506
|
-320
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,329
|
5,726
|
-7,052
|
-40,005
|
-48,167
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,356
|
2,920
|
2,552
|
344
|
83
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-75
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,356
|
2,920
|
2,552
|
344
|
9
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,027
|
2,807
|
-9,605
|
-40,349
|
-48,176
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
409
|
393
|
445
|
-11,477
|
-8,211
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,435
|
2,414
|
-10,050
|
-28,871
|
-39,964
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|