単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 553,132 534,874 184,674 135,490 126,653
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 553,132 534,874 184,674 135,490 126,653
Giá vốn hàng bán 522,242 500,656 155,334 121,235 112,733
Lợi nhuận gộp 30,890 34,218 29,340 14,255 13,920
Doanh thu hoạt động tài chính 16 18,063 9,801 20,765 5,700
Chi phí tài chính 7,482 25,859 29,027 53,706 52,910
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,412 25,491 29,027 53,160 34,359
Chi phí bán hàng 104 0 0 0 4
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,925 18,719 17,794 20,813 14,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,395 6,391 -7,679 -39,499 -47,847
Thu nhập khác 3,897 10 884 5 1,253
Chi phí khác 3,962 674 258 511 1,574
Lợi nhuận khác -66 -664 627 -506 -320
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,329 5,726 -7,052 -40,005 -48,167
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,356 2,920 2,552 344 83
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -75
Chi phí thuế TNDN 3,356 2,920 2,552 344 9
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,027 2,807 -9,605 -40,349 -48,176
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 409 393 445 -11,477 -8,211
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,435 2,414 -10,050 -28,871 -39,964
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)