I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,737
|
5,724
|
-6,947
|
-28,291
|
-48,254
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,149
|
19,366
|
31,720
|
34,730
|
58,286
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,207
|
12,854
|
12,494
|
11,740
|
11,075
|
- Các khoản dự phòng
|
-50
|
0
|
0
|
-100
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16
|
-18,063
|
-9,801
|
-17,453
|
12,852
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,007
|
24,575
|
29,027
|
40,544
|
34,359
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,886
|
25,090
|
24,773
|
6,439
|
10,032
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
74,025
|
-53,370
|
-166,025
|
230,714
|
37,534
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
36,154
|
45,249
|
66,534
|
20,891
|
-16,745
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-242,185
|
-74,310
|
81,349
|
-30,020
|
9,397
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
797
|
371
|
-1,632
|
-5,133
|
10,019
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,899
|
-24,575
|
-29,027
|
-40,544
|
-21,883
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,494
|
-3,135
|
-812
|
-2,022
|
-605
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-116,717
|
-84,680
|
-24,840
|
180,326
|
27,749
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,803
|
-91,377
|
-83,346
|
-1,806
|
-3,060
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,450
|
-69,300
|
-23,614
|
-63,928
|
-36,567
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,000
|
103,258
|
14,530
|
37,625
|
83,861
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
142,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
18,063
|
9,801
|
17,453
|
5,700
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,236
|
-39,356
|
-224,629
|
-10,656
|
50,024
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
52,800
|
35,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
443,416
|
425,247
|
735,323
|
210,483
|
217,122
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-330,174
|
-353,287
|
-529,487
|
-383,751
|
-291,021
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3
|
-4
|
-1
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
113,239
|
124,756
|
240,834
|
-173,268
|
-73,899
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,715
|
720
|
-8,634
|
-3,598
|
3,874
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,367
|
11,392
|
12,047
|
4,601
|
1,123
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,653
|
12,112
|
3,413
|
1,002
|
4,997
|