I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9,154
|
-3,700
|
-6,044
|
-6,626
|
-7,193
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,604
|
5,117
|
4,729
|
-9,769
|
32,688
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,945
|
793
|
3,366
|
834
|
4,334
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
566
|
-566
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14,273
|
-1,666
|
-1,728
|
-18,461
|
17,009
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20,932
|
5,424
|
3,656
|
7,858
|
11,345
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,449
|
1,417
|
-1,315
|
-16,395
|
25,494
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
192,604
|
11,246
|
-25,231
|
22,033
|
51,317
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,279
|
3,640
|
-3,678
|
-6,640
|
-9,141
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-42,613
|
4,270
|
5,657
|
-524
|
-857
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,013
|
-1,477
|
-2,170
|
4,692
|
10,961
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20,932
|
-5,424
|
-3,656
|
-15,369
|
1,131
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-969
|
-100
|
|
-200
|
-305
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
121,247
|
13,573
|
-30,392
|
-12,402
|
78,600
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,806
|
0
|
|
1,093
|
-3,060
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
100
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,823
|
-13,320
|
8,391
|
|
-18,550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,540
|
323
|
27,565
|
28,895
|
-7,322
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,273
|
1,666
|
1,728
|
-1,394
|
1,543
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25,184
|
-11,331
|
37,784
|
28,594
|
-27,389
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,200
|
29,263
|
41,086
|
59,033
|
87,741
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-165,988
|
-31,247
|
-48,874
|
-74,873
|
-135,280
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-147,788
|
-1,985
|
-7,789
|
-15,840
|
-47,539
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,357
|
257
|
-397
|
352
|
3,671
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,359
|
1,123
|
1,380
|
974
|
1,326
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,002
|
1,380
|
983
|
1,326
|
4,997
|