単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9,154 -3,700 -6,044 -6,626 -7,193
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,604 5,117 4,729 -9,769 32,688
- Khấu hao TSCĐ 4,945 793 3,366 834 4,334
- Các khoản dự phòng 0 566 -566 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14,273 -1,666 -1,728 -18,461 17,009
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 20,932 5,424 3,656 7,858 11,345
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,449 1,417 -1,315 -16,395 25,494
- Tăng, giảm các khoản phải thu 192,604 11,246 -25,231 22,033 51,317
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,279 3,640 -3,678 -6,640 -9,141
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -42,613 4,270 5,657 -524 -857
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,013 -1,477 -2,170 4,692 10,961
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -20,932 -5,424 -3,656 -15,369 1,131
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -969 -100 -200 -305
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 121,247 13,573 -30,392 -12,402 78,600
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,806 0 1,093 -3,060
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 100 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,823 -13,320 8,391 -18,550
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 16,540 323 27,565 28,895 -7,322
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,273 1,666 1,728 -1,394 1,543
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 25,184 -11,331 37,784 28,594 -27,389
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18,200 29,263 41,086 59,033 87,741
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -165,988 -31,247 -48,874 -74,873 -135,280
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -147,788 -1,985 -7,789 -15,840 -47,539
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,357 257 -397 352 3,671
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,359 1,123 1,380 974 1,326
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,002 1,380 983 1,326 4,997