単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,700 -6,044 -6,626 -7,193 -15,670
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,117 4,729 -9,769 32,688 18,442
- Khấu hao TSCĐ 793 3,366 834 4,334 4,570
- Các khoản dự phòng 566 -566 0 -85
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,666 -1,728 -18,461 17,009 -1,701
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,424 3,656 7,858 11,345 15,658
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,417 -1,315 -16,395 25,494 2,772
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,246 -25,231 22,033 51,317 -9,130
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,640 -3,678 -6,640 -9,141 -22,356
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,270 5,657 -524 -857 50,861
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,477 -2,170 4,692 10,961 -4
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,424 -3,656 -15,369 1,131 -15,658
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -100 -200 -305 -236
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,573 -30,392 -12,402 78,600 6,248
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,093 -3,060
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 100 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,320 8,391 -18,550 -5,437
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 323 27,565 28,895 -7,322 8,567
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,666 1,728 -1,394 1,543 1,701
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,331 37,784 28,594 -27,389 4,831
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,263 41,086 59,033 87,741 132,776
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31,247 -48,874 -74,873 -135,280 -141,730
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,985 -7,789 -15,840 -47,539 -8,956
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 257 -397 352 3,671 2,123
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,123 1,380 974 1,326 750
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,380 983 1,326 4,997 2,873