単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,182,421 2,090,179 2,168,448 2,315,626 2,294,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247,282 69,553 115,644 122,296 128,245
1. Tiền 55,282 53,553 61,644 62,296 70,345
2. Các khoản tương đương tiền 192,000 16,000 54,000 60,000 57,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 927,891 885,387 899,578 970,003 977,377
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,413 322,698 312,083 401,928 387,102
1. Phải thu khách hàng 17,521 17,399 15,808 17,084 17,647
2. Trả trước cho người bán 19,192 11,567 12,377 32,729 8,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 292,946 293,978 284,143 352,362 361,052
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245 -245 -245 -245 -245
IV. Tổng hàng tồn kho 667,205 800,304 827,776 807,007 788,408
1. Hàng tồn kho 667,205 800,304 827,776 807,007 788,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,630 12,236 13,367 14,391 13,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,013 943 611 927 746
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,605 11,271 12,740 12,869 12,869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 23 16 595 10
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 951,270 914,449 897,124 879,597 903,799
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227 5,227 3,808 3,808 3,808
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,227 5,227 3,808 3,808 3,808
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000 -5,000 -5,000 -5,000 -5,000
II. Tài sản cố định 52,577 59,418 57,261 55,788 55,031
1. Tài sản cố định hữu hình 49,823 56,735 54,648 53,244 52,557
- Nguyên giá 138,100 147,087 147,231 148,086 149,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,277 -90,351 -92,583 -94,842 -97,083
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,755 2,683 2,614 2,544 2,475
- Nguyên giá 4,141 4,141 4,141 4,141 4,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,387 -1,458 -1,528 -1,597 -1,667
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 578,865 566,323 550,845 536,373 521,901
- Nguyên giá 967,764 968,356 967,263 967,263 967,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,899 -402,032 -416,418 -430,890 -445,362
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 222,145 193,648 192,290 190,353 188,893
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,528 122,694 122,694 122,694 122,694
3. Đầu tư dài hạn khác 99,630 99,630 99,630 99,630 99,630
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -23,013 -28,676 -30,033 -31,971 -33,430
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,155 47,773 46,635 45,936 45,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,155 47,773 46,635 45,936 45,286
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,133,691 3,004,628 3,065,572 3,195,223 3,198,557
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,561,299 1,390,110 1,406,220 1,422,180 1,454,453
I. Nợ ngắn hạn 940,269 776,043 793,698 806,860 844,629
1. Vay và nợ ngắn 56,225 54,938 54,938 55,788 52,504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,413 26,308 30,397 25,489 19,112
4. Người mua trả tiền trước 73 111 76,593 86,292 106
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,178 46,396 20,645 18,965 34,558
6. Phải trả người lao động 10,241 5,426 7,859 3,173 5,499
7. Chi phí phải trả 627,130 573,402 550,628 561,101 571,227
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 143,750 20,023 4,989 10,558 102,533
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 621,030 614,067 612,521 615,320 609,824
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 74,958 79,229 93,521 96,893 92,346
4. Vay và nợ dài hạn 147,829 139,133 125,937 111,892 99,880
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 396,974 394,251 391,528 405,056 416,376
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,572,392 1,614,518 1,659,352 1,773,043 1,744,104
I. Vốn chủ sở hữu 1,572,392 1,614,518 1,659,352 1,773,043 1,744,104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,120 500,120 500,120 500,120 500,120
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770 71,770 71,770 71,770 71,770
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 144,284 144,284 144,284 144,284 144,284
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 856,218 898,344 943,178 1,056,869 1,027,930
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,237 49,440 47,603 45,495 59,067
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,133,691 3,004,628 3,065,572 3,195,223 3,198,557