単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161,957 90,670 94,573 233,765 223,249
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 161,957 90,670 94,573 233,765 223,249
Giá vốn hàng bán 68,296 46,083 54,600 93,632 96,030
Lợi nhuận gộp 93,661 44,588 39,974 140,133 127,219
Doanh thu hoạt động tài chính 10,962 23,775 6,085 15,581 7,180
Chi phí tài chính 3,564 8,766 4,839 5,141 4,697
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,564 3,104 3,481 3,204 3,237
Chi phí bán hàng 2,134 766 1,568 1,595 3,771
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,400 14,321 16,182 12,787 14,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 84,525 44,510 23,471 136,190 111,582
Thu nhập khác 687 8,460 39,025 1,084 536
Chi phí khác 127 20 4,927 0 71
Lợi nhuận khác 561 8,441 34,097 1,084 464
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 85,085 52,950 57,569 137,274 112,047
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,686 13,548 15,457 13,783 11,132
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,595 -2,723 -2,723 13,407 11,343
Chi phí thuế TNDN 17,281 10,825 12,734 27,190 22,475
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,805 42,126 44,834 110,085 89,572
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,805 42,126 44,834 110,085 89,572
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)