Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
161,957
|
90,670
|
94,573
|
233,765
|
223,249
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
161,957
|
90,670
|
94,573
|
233,765
|
223,249
|
Giá vốn hàng bán
|
68,296
|
46,083
|
54,600
|
93,632
|
96,030
|
Lợi nhuận gộp
|
93,661
|
44,588
|
39,974
|
140,133
|
127,219
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,962
|
23,775
|
6,085
|
15,581
|
7,180
|
Chi phí tài chính
|
3,564
|
8,766
|
4,839
|
5,141
|
4,697
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,564
|
3,104
|
3,481
|
3,204
|
3,237
|
Chi phí bán hàng
|
2,134
|
766
|
1,568
|
1,595
|
3,771
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,400
|
14,321
|
16,182
|
12,787
|
14,349
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
84,525
|
44,510
|
23,471
|
136,190
|
111,582
|
Thu nhập khác
|
687
|
8,460
|
39,025
|
1,084
|
536
|
Chi phí khác
|
127
|
20
|
4,927
|
0
|
71
|
Lợi nhuận khác
|
561
|
8,441
|
34,097
|
1,084
|
464
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
85,085
|
52,950
|
57,569
|
137,274
|
112,047
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,686
|
13,548
|
15,457
|
13,783
|
11,132
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,595
|
-2,723
|
-2,723
|
13,407
|
11,343
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,281
|
10,825
|
12,734
|
27,190
|
22,475
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,805
|
42,126
|
44,834
|
110,085
|
89,572
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67,805
|
42,126
|
44,834
|
110,085
|
89,572
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|