単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 675,478 781,650 628,897 394,859 423,447
Các khoản giảm trừ doanh thu 31,899 0 0 0 0
Doanh thu thuần 643,579 781,650 628,897 394,859 423,447
Giá vốn hàng bán 350,119 369,948 372,414 192,898 204,583
Lợi nhuận gộp 293,460 411,702 256,483 201,961 218,864
Doanh thu hoạt động tài chính 34,340 33,267 46,638 81,348 57,558
Chi phí tài chính 15,864 16,489 13,521 15,103 23,882
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,632 15,789 13,521 15,103 13,849
Chi phí bán hàng 10,789 10,332 4,903 5,705 5,439
Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,114 49,236 54,138 57,867 58,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 245,043 373,365 238,104 210,992 188,944
Thu nhập khác 1,728 2,295 17,917 4,999 48,759
Chi phí khác 168 233 1,633 569 5,078
Lợi nhuận khác 1,560 2,062 16,284 4,430 43,681
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9,010 4,453 7,545 6,357 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 246,604 375,427 254,388 215,422 232,625
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,418 29,382 34,192 41,439 49,277
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26,613 51,049 17,781 5,251 -493
Chi phí thuế TNDN 47,032 80,432 51,973 46,690 48,785
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 199,572 294,995 202,415 168,732 183,840
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 17 16 19 21 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 199,555 294,979 202,395 168,711 183,840
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)