単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 134,723 99,766 186,982 269,948 143,110
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -33,060 -40,377 -37,367 -41,757 -49,496
3. Tiền chi trả cho người lao động -14,119 -12,629 -7,842 -12,004 -6,895
4. Tiền chi trả lãi vay -3,564 -3,104 -3,481 -3,204 -3,237
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -11,276 -22,163 -16,743
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,454 26,300 61,543 9,905 2,583
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14,549 -36,064 -62,157 -97,376 -26,951
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 63,609 33,891 115,515 108,770 59,114
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -70,743 -166,620 -57,130 -34,077 -37,641
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -173,657 -406,977 -218,500 -410,000 -183,793
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 298,053 449,482 205,465 345,487 176,419
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,128 16,271 13,971 9,669 6,260
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 62,781 -107,845 -56,193 -88,921 -38,755
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43,000 4,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13,196 -14,483 -13,196 -13,196 -15,296
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -93,793 -166 -34
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29,804 -103,776 -13,361 -13,196 -15,329
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 156,194 -177,729 45,960 6,653 5,030
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 89,255 247,282 69,553 115,644 122,296
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,834 130 920
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 247,282 69,553 115,644 122,296 128,246