TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,180,923
|
4,186,365
|
3,900,695
|
3,700,561
|
3,828,686
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,940
|
43,241
|
55,310
|
27,023
|
36,636
|
1. Tiền
|
37,390
|
39,691
|
16,760
|
23,473
|
33,086
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,550
|
3,550
|
38,550
|
3,550
|
3,550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,901
|
50,786
|
43,291
|
49,787
|
67,937
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,200,466
|
3,132,465
|
2,912,671
|
2,825,120
|
3,115,235
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,627,133
|
1,514,117
|
1,718,797
|
1,554,058
|
1,723,074
|
2. Trả trước cho người bán
|
633,451
|
706,907
|
650,701
|
699,857
|
688,433
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
865,186
|
871,518
|
499,992
|
583,366
|
723,506
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,300
|
-25,366
|
-24,627
|
-24,627
|
-32,244
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
808,038
|
852,891
|
823,915
|
738,955
|
569,592
|
1. Hàng tồn kho
|
808,038
|
852,891
|
823,915
|
738,955
|
569,592
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
93,577
|
106,983
|
65,508
|
59,676
|
39,286
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,678
|
3,483
|
1,875
|
839
|
617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80,262
|
90,985
|
63,532
|
43,360
|
24,942
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,637
|
12,515
|
101
|
15,476
|
13,727
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,411,728
|
2,459,506
|
2,082,557
|
2,075,969
|
2,174,786
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
456,156
|
421,537
|
201,047
|
144,217
|
68,560
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7,797
|
8,923
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
448,359
|
412,614
|
201,047
|
117,217
|
41,560
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
279,273
|
266,646
|
225,412
|
228,459
|
232,531
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
193,916
|
187,875
|
140,730
|
149,076
|
142,178
|
- Nguyên giá
|
394,039
|
393,170
|
304,571
|
283,869
|
286,243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-200,123
|
-205,296
|
-163,841
|
-134,793
|
-144,065
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
82,487
|
75,986
|
84,222
|
77,692
|
88,666
|
- Nguyên giá
|
110,901
|
103,331
|
111,573
|
109,080
|
118,767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,413
|
-27,345
|
-27,351
|
-31,388
|
-30,101
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,869
|
2,786
|
460
|
1,691
|
1,687
|
- Nguyên giá
|
5,655
|
5,705
|
646
|
1,881
|
1,881
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,786
|
-2,919
|
-186
|
-190
|
-194
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
159,181
|
185,001
|
74,631
|
74,473
|
86,316
|
- Nguyên giá
|
169,239
|
197,255
|
75,574
|
75,574
|
87,574
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,058
|
-12,254
|
-943
|
-1,101
|
-1,258
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
233,127
|
235,396
|
485,316
|
484,513
|
484,513
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172,884
|
147,450
|
277,200
|
88,993
|
479,544
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
60,335
|
88,169
|
207,916
|
395,943
|
5,392
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-292
|
-423
|
0
|
-423
|
-423
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,939
|
9,086
|
2,753
|
3,135
|
3,259
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,897
|
9,044
|
2,711
|
3,093
|
3,217
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
VI. Lợi thế thương mại
|
66,962
|
66,962
|
61,844
|
61,147
|
56,029
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,592,650
|
6,645,870
|
5,983,252
|
5,776,530
|
6,003,471
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,185,050
|
5,205,445
|
4,822,947
|
4,635,663
|
4,862,498
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,926,008
|
3,560,282
|
3,582,331
|
3,355,242
|
3,608,570
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,762,780
|
1,686,255
|
1,720,012
|
1,640,507
|
1,769,736
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,040,894
|
1,007,746
|
1,078,878
|
939,987
|
985,977
|
4. Người mua trả tiền trước
|
320,542
|
432,524
|
379,330
|
427,250
|
442,143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,404
|
39,347
|
5,970
|
6,048
|
7,302
|
6. Phải trả người lao động
|
106,078
|
28,105
|
25,661
|
15,374
|
28,496
|
7. Chi phí phải trả
|
211,096
|
163,127
|
144,877
|
121,614
|
142,922
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
433,467
|
191,703
|
221,641
|
199,316
|
227,217
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
153
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,259,042
|
1,645,163
|
1,240,616
|
1,280,421
|
1,253,928
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
274,246
|
269,545
|
188,727
|
204,469
|
213,069
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
179,666
|
393,576
|
266,439
|
287,204
|
299,211
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
803,251
|
980,236
|
781,995
|
784,956
|
736,496
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,880
|
1,806
|
3,456
|
3,793
|
5,152
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,407,601
|
1,440,426
|
1,160,305
|
1,140,867
|
1,140,973
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,407,601
|
1,440,426
|
1,160,305
|
1,140,867
|
1,140,973
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
950,846
|
950,846
|
950,846
|
950,846
|
950,846
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
309
|
309
|
309
|
309
|
309
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-12,035
|
-12,035
|
-12,035
|
-12,035
|
-12,035
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,598
|
22,641
|
22,028
|
20,444
|
26,941
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
41
|
41
|
45
|
0
|
41
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,678
|
5,959
|
8,040
|
9,242
|
8,372
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,483
|
3,519
|
4,138
|
3,348
|
3,335
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
429,114
|
472,615
|
191,023
|
171,970
|
166,450
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,592,650
|
6,645,870
|
5,983,252
|
5,776,530
|
6,003,471
|