単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,180,923 4,186,365 3,900,695 3,700,561 3,828,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,940 43,241 55,310 27,023 36,636
1. Tiền 37,390 39,691 16,760 23,473 33,086
2. Các khoản tương đương tiền 3,550 3,550 38,550 3,550 3,550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,901 50,786 43,291 49,787 67,937
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,200,466 3,132,465 2,912,671 2,825,120 3,115,235
1. Phải thu khách hàng 1,627,133 1,514,117 1,718,797 1,554,058 1,723,074
2. Trả trước cho người bán 633,451 706,907 650,701 699,857 688,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 865,186 871,518 499,992 583,366 723,506
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,300 -25,366 -24,627 -24,627 -32,244
IV. Tổng hàng tồn kho 808,038 852,891 823,915 738,955 569,592
1. Hàng tồn kho 808,038 852,891 823,915 738,955 569,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 93,577 106,983 65,508 59,676 39,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,678 3,483 1,875 839 617
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 80,262 90,985 63,532 43,360 24,942
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,637 12,515 101 15,476 13,727
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,411,728 2,459,506 2,082,557 2,075,969 2,174,786
I. Các khoản phải thu dài hạn 456,156 421,537 201,047 144,217 68,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,797 8,923 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 448,359 412,614 201,047 117,217 41,560
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 279,273 266,646 225,412 228,459 232,531
1. Tài sản cố định hữu hình 193,916 187,875 140,730 149,076 142,178
- Nguyên giá 394,039 393,170 304,571 283,869 286,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,123 -205,296 -163,841 -134,793 -144,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính 82,487 75,986 84,222 77,692 88,666
- Nguyên giá 110,901 103,331 111,573 109,080 118,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,413 -27,345 -27,351 -31,388 -30,101
3. Tài sản cố định vô hình 2,869 2,786 460 1,691 1,687
- Nguyên giá 5,655 5,705 646 1,881 1,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,786 -2,919 -186 -190 -194
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 159,181 185,001 74,631 74,473 86,316
- Nguyên giá 169,239 197,255 75,574 75,574 87,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,058 -12,254 -943 -1,101 -1,258
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 233,127 235,396 485,316 484,513 484,513
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 172,884 147,450 277,200 88,993 479,544
3. Đầu tư dài hạn khác 60,335 88,169 207,916 395,943 5,392
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -292 -423 0 -423 -423
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,939 9,086 2,753 3,135 3,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,897 9,044 2,711 3,093 3,217
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 42 42 42 42 42
VI. Lợi thế thương mại 66,962 66,962 61,844 61,147 56,029
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,592,650 6,645,870 5,983,252 5,776,530 6,003,471
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,185,050 5,205,445 4,822,947 4,635,663 4,862,498
I. Nợ ngắn hạn 3,926,008 3,560,282 3,582,331 3,355,242 3,608,570
1. Vay và nợ ngắn 1,762,780 1,686,255 1,720,012 1,640,507 1,769,736
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,040,894 1,007,746 1,078,878 939,987 985,977
4. Người mua trả tiền trước 320,542 432,524 379,330 427,250 442,143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,404 39,347 5,970 6,048 7,302
6. Phải trả người lao động 106,078 28,105 25,661 15,374 28,496
7. Chi phí phải trả 211,096 163,127 144,877 121,614 142,922
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 433,467 191,703 221,641 199,316 227,217
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 153 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,259,042 1,645,163 1,240,616 1,280,421 1,253,928
1. Phải trả dài hạn người bán 274,246 269,545 188,727 204,469 213,069
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 179,666 393,576 266,439 287,204 299,211
4. Vay và nợ dài hạn 803,251 980,236 781,995 784,956 736,496
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,880 1,806 3,456 3,793 5,152
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,407,601 1,440,426 1,160,305 1,140,867 1,140,973
I. Vốn chủ sở hữu 1,407,601 1,440,426 1,160,305 1,140,867 1,140,973
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 950,846 950,846 950,846 950,846 950,846
2. Thặng dư vốn cổ phần 309 309 309 309 309
3. Vốn khác của chủ sở hữu 50 50 50 50 50
4. Cổ phiếu quỹ -12,035 -12,035 -12,035 -12,035 -12,035
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,598 22,641 22,028 20,444 26,941
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 41 41 45 0 41
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,678 5,959 8,040 9,242 8,372
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,483 3,519 4,138 3,348 3,335
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 429,114 472,615 191,023 171,970 166,450
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,592,650 6,645,870 5,983,252 5,776,530 6,003,471