単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,900,695 3,700,561 3,828,686 3,901,571 4,159,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,310 27,023 36,636 67,878 22,593
1. Tiền 16,760 23,473 33,086 64,328 19,043
2. Các khoản tương đương tiền 38,550 3,550 3,550 3,550 3,550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,291 49,787 67,937 88,613 62,499
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,912,671 2,825,120 3,115,235 2,928,095 3,269,932
1. Phải thu khách hàng 1,718,797 1,554,058 1,723,074 1,450,055 1,618,279
2. Trả trước cho người bán 650,701 699,857 688,433 735,029 922,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 499,992 583,366 723,506 763,417 745,199
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,627 -24,627 -32,244 -32,873 -35,061
IV. Tổng hàng tồn kho 823,915 738,955 569,592 762,172 763,417
1. Hàng tồn kho 823,915 738,955 569,592 762,172 763,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 65,508 59,676 39,286 54,813 40,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,875 839 617 1,005 1,616
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 63,532 43,360 24,942 41,090 28,711
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 101 15,476 13,727 12,718 10,236
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,082,557 2,075,969 2,174,786 2,281,443 2,418,400
I. Các khoản phải thu dài hạn 201,047 144,217 68,560 68,133 67,754
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 201,047 117,217 41,560 41,133 40,754
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 225,412 228,459 232,531 231,277 233,719
1. Tài sản cố định hữu hình 140,730 149,076 142,178 140,434 139,252
- Nguyên giá 304,571 283,869 286,243 288,428 290,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,841 -134,793 -144,065 -147,994 -151,357
2. Tài sản cố định thuê tài chính 84,222 77,692 88,666 89,161 92,788
- Nguyên giá 111,573 109,080 118,767 122,318 130,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,351 -31,388 -30,101 -33,158 -37,332
3. Tài sản cố định vô hình 460 1,691 1,687 1,683 1,679
- Nguyên giá 646 1,881 1,881 1,881 1,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -186 -190 -194 -198 -203
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 74,631 74,473 86,316 101,796 134,689
- Nguyên giá 75,574 75,574 87,574 103,211 134,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -943 -1,101 -1,258 -1,415 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 485,316 484,513 484,513 474,367 482,788
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 277,200 88,993 479,544 469,784 478,206
3. Đầu tư dài hạn khác 207,916 395,943 5,392 5,392 5,392
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -423 -423 -809 -809
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,753 3,135 3,259 3,121 3,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,711 3,093 3,217 3,079 3,376
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 42 42 42 42 42
VI. Lợi thế thương mại 61,844 61,147 56,029 56,726 50,911
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,983,252 5,776,530 6,003,471 6,183,014 6,577,405
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,822,947 4,635,663 4,862,498 5,046,821 5,288,802
I. Nợ ngắn hạn 3,582,331 3,355,242 3,608,570 3,533,438 3,556,524
1. Vay và nợ ngắn 1,720,012 1,640,507 1,769,736 1,895,505 1,846,756
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,078,878 939,987 985,977 915,284 974,184
4. Người mua trả tiền trước 379,330 427,250 442,143 364,335 375,215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,970 6,048 7,302 11,872 12,436
6. Phải trả người lao động 25,661 15,374 28,496 9,780 22,213
7. Chi phí phải trả 144,877 121,614 142,922 112,872 158,822
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 221,641 199,316 227,217 218,564 161,414
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,240,616 1,280,421 1,253,928 1,513,383 1,732,279
1. Phải trả dài hạn người bán 188,727 204,469 213,069 21,463 155,370
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 266,439 287,204 299,211 610,141 559,632
4. Vay và nợ dài hạn 781,995 784,956 736,496 876,987 1,011,289
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,456 3,793 5,152 4,793 5,987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,160,305 1,140,867 1,140,973 1,136,193 1,288,602
I. Vốn chủ sở hữu 1,160,305 1,140,867 1,140,973 1,136,193 1,288,602
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 950,846 950,846 950,846 950,846 950,846
2. Thặng dư vốn cổ phần 309 309 309 309 309
3. Vốn khác của chủ sở hữu 50 50 50 -12,035 50
4. Cổ phiếu quỹ -12,035 -12,035 -12,035 0 -12,035
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,028 20,444 26,941 20,157 27,267
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 45 0 41 0 41
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,040 9,242 8,372 4,036 7,868
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,138 3,348 3,335 3,655 3,500
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 191,023 171,970 166,450 172,786 314,257
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,983,252 5,776,530 6,003,471 6,183,014 6,577,405