単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,017,641 701,295 1,466,351 638,332 1,588,294
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,017,641 701,295 1,466,351 638,332 1,588,294
Giá vốn hàng bán 992,006 671,044 1,430,342 606,739 1,528,446
Lợi nhuận gộp 25,635 30,251 36,010 31,593 59,847
Doanh thu hoạt động tài chính 53,454 10,217 4,560 9,544 5,087
Chi phí tài chính 60,657 25,984 2,416 24,982 34,233
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,007 25,984 6,767 18,066 13,469
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,049 13,717 32,492 14,492 23,114
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 133 1,517 5,697 1,663 7,587
Thu nhập khác 36 70 580 176 16
Chi phí khác 345 388 2,762 649 355
Lợi nhuận khác -308 -318 -2,182 -472 -339
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 750 750 35
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -176 1,199 3,515 1,190 7,248
Chi phí thuế TNDN hiện hành 881 297 2,312 809 2,151
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 881 297 2,312 809 2,151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,057 902 1,203 381 5,097
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 414 -228 1,453 290 3,443
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,471 1,130 -250 91 1,654
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)