Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,410,903
|
564,911
|
1,017,641
|
701,295
|
1,466,351
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,219
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,409,684
|
564,911
|
1,017,641
|
701,295
|
1,466,351
|
Giá vốn hàng bán
|
1,373,727
|
524,073
|
992,006
|
671,044
|
1,430,342
|
Lợi nhuận gộp
|
35,957
|
40,837
|
25,635
|
30,251
|
36,010
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
191,170
|
358
|
53,454
|
10,217
|
4,560
|
Chi phí tài chính
|
199,891
|
23,752
|
60,657
|
25,984
|
2,416
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
199,891
|
23,752
|
14,007
|
25,984
|
6,767
|
Chi phí bán hàng
|
1,447
|
112
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,276
|
16,064
|
19,049
|
13,717
|
32,492
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,513
|
1,268
|
133
|
1,517
|
5,697
|
Thu nhập khác
|
4,111
|
3,919
|
36
|
70
|
580
|
Chi phí khác
|
7,143
|
3,406
|
345
|
388
|
2,762
|
Lợi nhuận khác
|
-3,032
|
514
|
-308
|
-318
|
-2,182
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
750
|
750
|
35
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
481
|
1,782
|
-176
|
1,199
|
3,515
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
344
|
593
|
881
|
297
|
2,312
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
344
|
593
|
881
|
297
|
2,312
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
137
|
1,188
|
-1,057
|
902
|
1,203
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
63
|
475
|
414
|
-228
|
1,453
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
74
|
714
|
-1,471
|
1,130
|
-250
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|