TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,291,172
|
5,313,088
|
5,784,495
|
5,317,820
|
6,945,435
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,375,513
|
2,462,203
|
2,781,167
|
2,976,474
|
3,056,848
|
1. Tiền
|
957,028
|
1,343,353
|
1,739,315
|
1,538,774
|
1,128,621
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,418,485
|
1,118,850
|
1,041,851
|
1,437,700
|
1,928,227
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,800
|
5,800
|
5,800
|
6,500
|
6,646
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,380,706
|
2,405,744
|
2,548,483
|
1,717,919
|
3,377,715
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,905,452
|
2,057,384
|
2,125,959
|
1,445,117
|
3,048,348
|
2. Trả trước cho người bán
|
868,785
|
806,240
|
811,124
|
718,037
|
727,682
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
482,218
|
463,396
|
532,271
|
470,765
|
467,165
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,239,065
|
-1,284,591
|
-1,284,188
|
-1,275,313
|
-1,223,658
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
438,020
|
354,836
|
373,936
|
498,290
|
476,858
|
1. Hàng tồn kho
|
438,020
|
354,836
|
373,936
|
498,290
|
476,858
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
91,133
|
84,505
|
75,110
|
118,637
|
27,369
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
620
|
1,788
|
1,465
|
1,075
|
649
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43,863
|
36,746
|
17,376
|
47,295
|
21
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
46,651
|
45,971
|
56,268
|
70,268
|
26,699
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
811,306
|
793,171
|
782,820
|
861,109
|
841,436
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
585
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
585
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
129,540
|
126,373
|
122,952
|
119,849
|
116,720
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110,336
|
107,286
|
103,982
|
100,996
|
97,982
|
- Nguyên giá
|
726,336
|
726,824
|
726,824
|
727,113
|
726,727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-615,999
|
-619,537
|
-622,842
|
-626,117
|
-628,744
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,835
|
2,725
|
2,615
|
2,505
|
2,395
|
- Nguyên giá
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-684
|
-794
|
-904
|
-1,014
|
-1,124
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,368
|
16,361
|
16,355
|
16,348
|
16,342
|
- Nguyên giá
|
18,500
|
18,500
|
18,500
|
18,500
|
18,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,132
|
-2,139
|
-2,145
|
-2,152
|
-2,158
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14,849
|
14,273
|
13,697
|
13,120
|
12,544
|
- Nguyên giá
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,279
|
-42,855
|
-43,431
|
-44,008
|
-44,584
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
548,420
|
543,559
|
541,482
|
548,983
|
554,601
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
317,179
|
312,322
|
310,245
|
317,747
|
326,317
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,126
|
-24,131
|
-24,131
|
-24,131
|
-27,320
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77,826
|
68,296
|
55,134
|
129,600
|
119,621
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
77,826
|
68,296
|
55,134
|
129,600
|
119,621
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,102,478
|
6,106,259
|
6,567,315
|
6,178,929
|
7,786,871
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,122,468
|
5,118,608
|
5,566,731
|
5,205,383
|
6,758,163
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,013,437
|
5,022,821
|
5,474,474
|
4,784,125
|
6,354,121
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,567,206
|
1,535,443
|
1,419,289
|
1,329,685
|
1,488,803
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,794,256
|
1,746,416
|
1,847,026
|
1,540,895
|
1,376,115
|
4. Người mua trả tiền trước
|
377,186
|
302,265
|
413,451
|
322,273
|
345,372
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,952
|
5,814
|
4,507
|
5,688
|
43,871
|
6. Phải trả người lao động
|
92,511
|
95,892
|
76,601
|
91,791
|
111,857
|
7. Chi phí phải trả
|
788,111
|
903,645
|
1,296,661
|
1,068,767
|
2,409,933
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
275,748
|
290,631
|
282,436
|
312,094
|
295,106
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
61,412
|
77,535
|
75,536
|
54,265
|
235,302
|
II. Nợ dài hạn
|
109,031
|
95,787
|
92,257
|
421,258
|
404,042
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,152
|
1,152
|
1,152
|
1,152
|
1,152
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,634
|
1,459
|
1,283
|
1,108
|
933
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15,112
|
16,379
|
16,767
|
16,418
|
16,049
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
76,940
|
62,763
|
58,992
|
388,865
|
372,352
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
980,009
|
987,651
|
1,000,585
|
973,546
|
1,028,708
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
980,284
|
987,926
|
1,000,859
|
973,821
|
1,028,983
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-8,223
|
-7,803
|
-7,548
|
-7,469
|
-7,034
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
91,775
|
107,936
|
107,936
|
107,936
|
107,936
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
190,363
|
184,322
|
199,250
|
178,126
|
235,003
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
52,232
|
63,979
|
58,128
|
57,864
|
46,959
|
2. Nguồn kinh phí
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-59,662
|
-62,561
|
-64,810
|
-70,804
|
-72,954
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,102,478
|
6,106,259
|
6,567,315
|
6,178,929
|
7,786,871
|